Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX vs AMD Epyc 7763

AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX

AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX hoạt động với 64 lõi và 128 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 280 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU WRX8 (sWRX8) Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 72 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Castle Peak (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX

AMD Epyc 7763 hoạt động với 643 lõi và 128 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 280 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Milan (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 2.45 GHz
64 Lõi 643
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
8 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
256.00 MB L3 Cache 256.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
72 PCIe lanes 128
7 nm Công nghệ 7 nm
WRX8 (sWRX8) Ổ cắm SP3
280 W TDP 280 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2021

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
AMD Epyc 7763 1,305 (59%)
59% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

98% Complete
AMD Epyc 7763 61,466 (94%)
94% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

99% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
AMD Epyc 7763 1,312 (58%)
58% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

95% Complete
AMD Epyc 7763 49,655 (100%)
100% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

100% Complete
AMD Epyc 7763 88,348 (82%)
82% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Epyc 7763 108 (100%)
100% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX AMD Epyc 7763
280 W Max TDP 280 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
Apple M1 vs AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX AMD Epyc 7763
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX vs AMD Epyc 7763
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX Intel Xeon Platinum 9282
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX vs Intel Xeon Platinum 9282
AMD Ryzen Threadripper Pro 3955WX AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
AMD Ryzen Threadripper Pro 3955WX vs AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX vs Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX Apple M1 Pro (10 Core)
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX vs Apple M1 Pro (10 Core)
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX vs AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX
Intel Xeon W-3275M AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
Intel Xeon W-3275M vs AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
AMD Ryzen 5 2600X AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
AMD Ryzen 5 2600X vs AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX Intel Core i7-10510Y
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX vs Intel Core i7-10510Y
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX vs AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i3-10100E AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
Intel Core i3-10100E vs AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
Intel Xeon E5-2697 v4 AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
Intel Xeon E5-2697 v4 vs AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
Intel Xeon Gold 5220R AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
Intel Xeon Gold 5220R vs AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX AMD Phenom II X6 1045T
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX vs AMD Phenom II X6 1045T
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX AMD Ryzen 7 Pro 1700
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX vs AMD Ryzen 7 Pro 1700
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX Intel Core i7-7820EQ
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX vs Intel Core i7-7820EQ
Intel Core i5-1030G4 AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
Intel Core i5-1030G4 vs AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
Intel Core i7-10750H AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
Intel Core i7-10750H vs AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX
AMD Epyc 7763 AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Epyc 7763 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Epyc 7763
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7763 AMD Ryzen 9 5950X
AMD Epyc 7763 vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Epyc 7742 AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7742 vs AMD Epyc 7763
Apple M1 AMD Epyc 7763
Apple M1 vs AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 9282 AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 9282 vs AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 8380HL AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 8380HL vs AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7513 AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7513 vs AMD Epyc 7763
Intel Core i9-12900K AMD Epyc 7763
Intel Core i9-12900K vs AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7763 Intel Core i9-10980XE
AMD Epyc 7763 vs Intel Core i9-10980XE
AMD Epyc 7763 AMD Epyc 7713
AMD Epyc 7763 vs AMD Epyc 7713
AMD Epyc 7773X AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7773X vs AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 8380 AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 8380 vs AMD Epyc 7763
Intel Core i9-10900K AMD Epyc 7763
Intel Core i9-10900K vs AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7763 AMD Ryzen 7 3700X
AMD Epyc 7763 vs AMD Ryzen 7 3700X

Comments

back to top