Intel Core i5-4422E
Intel Core i5-4422E hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014
Tần số | 1.80 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 2.90 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-4422E
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4600 |
Tần số GPU | 0.40 GHz |
GPU (Turbo) | 0.90 GHz |
Thế hệ | 7.5 |
Phiên bản DirectX | 11.1 |
Đơn vị thi công | 20 |
Shader | 160 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2013 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Haswell S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 3.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2014 |
Ổ cắm | BGA 1364 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 25 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-3570K
295 (1%)
Intel Core i7-3770
295 (1%)
Intel Core i7-3770K
295 (1%)
Intel Core i5-4422E
289 (1%)
Intel Core i3-4112E
289 (1%)
Intel Core i3-4110E
289 (1%)
Intel Core i5-4402EC
289 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Celeron G5900 vs
Intel Core i5-4422E
Intel Core i5-4422E vs
Samsung Exynos 990
Intel Core i5-4422E vs
AMD Athlon PRO 300U
Samsung Exynos 7570 vs
Intel Core i5-4422E
AMD Ryzen 5 1600 AF vs
Intel Core i5-4422E
Intel Core i5-4422E vs
AMD C-50
Intel Core i5-4422E vs
Intel Core i9-11900T
AMD Ryzen 5 3600 vs
Intel Core i5-4422E
Intel Core i5-4422E vs
Intel Core i7-10710U
Intel Xeon Gold 6262 vs
Intel Core i5-4422E
Intel Core i5-4422E vs
Intel Core i5-10310Y
Intel Core i5-4422E vs
Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-10400 vs
Intel Core i5-4422E
AMD Ryzen 5 3500U vs
Intel Core i5-4422E
Intel Core i5-4422E vs
AMD A4-1250