Intel Core i5-4402EC
Intel Core i5-4402EC hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 27 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014
Tần số | 2.50 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-4402EC
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4600 |
Tần số GPU | 0.40 GHz |
GPU (Turbo) | 0.90 GHz |
Thế hệ | 7.5 |
Phiên bản DirectX | 11.1 |
Đơn vị thi công | 20 |
Shader | 160 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2013 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Haswell S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q1/2014 |
Ổ cắm | BGA 1364 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 27 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-3570K
295 (1%)
Intel Core i7-3770
295 (1%)
Intel Core i7-3770K
295 (1%)
Intel Core i5-4402EC
289 (1%)
Intel Core i3-4112E
289 (1%)
Intel Core i3-4110E
289 (1%)
Intel Core i5-4422E
289 (1%)
So sánh phổ biến
Qualcomm Snapdragon 636 vs
Intel Core i5-4402EC
Intel Core i5-4402EC vs
Intel Pentium 2020M
Intel Core i5-4402EC vs
Intel Core i5-4250U
AMD Ryzen 5 3400G vs
Intel Core i5-4402EC
Intel Core i5-1035G4 vs
Intel Core i5-4402EC
Intel Core i5-4402EC vs
Intel Core i3-4370T
Intel Core i5-4402EC vs
AMD Ryzen 5 3600
AMD A4-6300 vs
Intel Core i5-4402EC
Intel Core i7-3770K vs
Intel Core i5-4402EC
Intel Xeon E5-1620 v3 vs
Intel Core i5-4402EC
AMD Ryzen 7 2700X vs
Intel Core i5-4402EC
Intel Core i5-4402EC vs
Intel Core i7-2715QE
Intel Core i5-4402EC vs
Intel Xeon Silver 4208
Intel Xeon W-3175X vs
Intel Core i5-4402EC
AMD Ryzen 7 1700 vs
Intel Core i5-4402EC