Intel Xeon Gold 6262 | Intel Core i5-4422E | |
135 W | Max TDP | 25 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon Gold 6262 vs Intel Core i5-4422E
Intel Xeon Gold 6262 hoạt động với 24 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 135 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 33.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Intel Core i5-4422E hoạt động với 2 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014
Intel Xeon Gold 6262
Intel Core i5-4422E
So sánh chi tiết
1.90 GHz | Tần số | 1.80 GHz |
24 | Lõi | 2 |
3.60 GHz | Turbo (1 lõi) | 2.90 GHz |
2.40 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | Intel HD Graphics 4600 |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.90 GHz |
14 nm | Công nghệ | 22 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.90 GHz |
Phiên bản DirectX | 11.1 | |
Tối đa màn hình | 3 | |
DDR4-2400 | Bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
6 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | -- |
33.00 MB | L3 Cache | 3.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
48 | PCIe lanes | 16 |
14 nm | Công nghệ | 22 nm |
LGA 3647 | Ổ cắm | BGA 1364 |
135 W | TDP | 25 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q2/2019 | Ngày phát hành | Q2/2014 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.