Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4200U vs AMD A8-3500M

Intel Core i5-4200U

Intel Core i5-4200U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i5-4200U

AMD A8-3500M hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 1.50 GHz
2 Lõi 4
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
2.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU AMD Radeon HD 6620G
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1168 Ổ cắm FS1
15 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2011

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
AMD A8-3500M 245 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4200U 1,123 (3%)
3% Complete
AMD A8-3500M 752 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD A8-3500M 356 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200U 2,455 (35%)
35% Complete
AMD A8-3500M 864 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4200U 4,561 (5%)
5% Complete
AMD A8-3500M 2,960 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200U 1.08 (39%)
39% Complete
AMD A8-3500M 0.61 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A8-3500M 1.85 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4200U 14.84 (24%)
24% Complete
AMD A8-3500M 22.75 (37%)
37% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4200U 3,359 (4%)
4% Complete
AMD A8-3500M 2,053 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4200U AMD A8-3500M
15 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4200U Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4200U vs Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4200U AMD A8-6410
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-6410
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4200U
AMD A9-9420 Intel Core i5-4200U
AMD A9-9420 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-6100U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-4200U
Intel Pentium N4200 Intel Core i5-4200U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4200U
Intel Celeron J3455 Intel Core i5-4200U
Intel Celeron J3455 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A10-7300
Intel Core i5-4200U vs AMD A10-7300
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4005U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A8-5545M
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-5545M
Intel Atom Z3735F Intel Core i5-4200U
Intel Atom Z3735F vs Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A10-5745M
Intel Core i5-4200U vs AMD A10-5745M
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4030U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A6-5200
Intel Core i5-4200U vs AMD A6-5200
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4200U AMD FX-7500
Intel Core i5-4200U vs AMD FX-7500
AMD A8-3500M Intel Core i5-6287U
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i3-3220 AMD A8-3500M
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-3500M
AMD FX-8150 AMD A8-3500M
AMD FX-8150 vs AMD A8-3500M
Intel Core2 Duo E6700 AMD A8-3500M
Intel Core2 Duo E6700 vs AMD A8-3500M
Intel Core i5-4200U AMD A8-3500M
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Pentium N3520
AMD A8-3500M vs Intel Pentium N3520
Intel Core i3-3210 AMD A8-3500M
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3500M
Intel Core i3-4150 AMD A8-3500M
Intel Core i3-4150 vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M AMD Athlon 5150
AMD A8-3500M vs AMD Athlon 5150
Intel Xeon E5-2603 v4 AMD A8-3500M
Intel Xeon E5-2603 v4 vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Core i5-6267U
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-4770K AMD A8-3500M
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3500M
AMD A4-6210 AMD A8-3500M
AMD A4-6210 vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Core i3-4010U
AMD A8-3500M vs Intel Core i3-4010U
AMD A8-3500M AMD FX-6200
AMD A8-3500M vs AMD FX-6200
Intel Core i5-5200U AMD A8-3500M
Intel Core i5-5200U vs AMD A8-3500M
Intel Core i5-4210U AMD A8-3500M
Intel Core i5-4210U vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M AMD A4-1200
AMD A8-3500M vs AMD A4-1200
Intel Pentium G2010 AMD A8-3500M
Intel Pentium G2010 vs AMD A8-3500M
Intel Xeon Gold 5117 AMD A8-3500M
Intel Xeon Gold 5117 vs AMD A8-3500M
Intel Core i3-3220T AMD A8-3500M
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Core i5-4460
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4800MQ AMD A8-3500M
Intel Core i7-4800MQ vs AMD A8-3500M
Intel Core m3-6Y30 AMD A8-3500M
Intel Core m3-6Y30 vs AMD A8-3500M
Intel Pentium N3710 AMD A8-3500M
Intel Pentium N3710 vs AMD A8-3500M

Comments

back to top