Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core2 Duo E6700 vs AMD A8-3500M

Intel Core2 Duo E6700

Intel Core2 Duo E6700 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Conroe (Core) được cải tiến với 65 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2006

Intel Core2 Duo E6700

AMD A8-3500M hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011


So sánh chi tiết

2.66 GHz Tần số 1.50 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon HD 6620G
No turbo GPU (Turbo) No turbo
65 nm Công nghệ 32 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX 11
Tối đa màn hình 2
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
4.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
65 nm Công nghệ 32 nm
LGA 775 Ổ cắm FS1
65 W TDP 35 W
VT-x Ảo hóa AMD-V
Q3/2006 Ngày phát hành Q2/2011

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
AMD A8-3500M 245 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A8-3500M 752 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD A8-3500M 356 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core2 Duo E6700 1,528 (22%)
22% Complete
AMD A8-3500M 864 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A8-3500M 2,960 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
AMD A8-3500M 0.61 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A8-3500M 1.85 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
AMD A8-3500M 22.75 (37%)
37% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
AMD A8-3500M 2,053 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core2 Duo E6700 AMD A8-3500M
65 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core2 Duo E6700
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i3-4150
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i3-4150
Intel Core2 Duo E6700 Intel Celeron J1900
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Celeron J1900
Intel Pentium N3700 Intel Core2 Duo E6700
Intel Pentium N3700 vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i3-5005U Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i3-5005U vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Core M-5Y10 Intel Core2 Duo E6700
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Core2 Duo E6700 AMD A4-5000
Intel Core2 Duo E6700 vs AMD A4-5000
Intel Core2 Duo E6700 Intel Atom x5-Z8300
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i5-5250U
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i3-5010U Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i3-5010U vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i5-4200U
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core2 Duo E6700 Intel Celeron N2940
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Celeron N2940
Intel Core i5-7200U Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i5-7200U vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Celeron N3450 Intel Core2 Duo E6700
Intel Celeron N3450 vs Intel Core2 Duo E6700
AMD E-240 Intel Core2 Duo E6700
AMD E-240 vs Intel Core2 Duo E6700
AMD A8-3500M Intel Core i5-6287U
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i3-3220 AMD A8-3500M
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-3500M
AMD FX-8150 AMD A8-3500M
AMD FX-8150 vs AMD A8-3500M
Intel Core2 Duo E6700 AMD A8-3500M
Intel Core2 Duo E6700 vs AMD A8-3500M
Intel Core i5-4200U AMD A8-3500M
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Pentium N3520
AMD A8-3500M vs Intel Pentium N3520
Intel Core i3-3210 AMD A8-3500M
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3500M
Intel Core i3-4150 AMD A8-3500M
Intel Core i3-4150 vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M AMD Athlon 5150
AMD A8-3500M vs AMD Athlon 5150
Intel Xeon E5-2603 v4 AMD A8-3500M
Intel Xeon E5-2603 v4 vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Core i5-6267U
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-4770K AMD A8-3500M
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3500M
AMD A4-6210 AMD A8-3500M
AMD A4-6210 vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Core i3-4010U
AMD A8-3500M vs Intel Core i3-4010U
AMD A8-3500M AMD FX-6200
AMD A8-3500M vs AMD FX-6200
Intel Core i5-5200U AMD A8-3500M
Intel Core i5-5200U vs AMD A8-3500M
Intel Core i5-4210U AMD A8-3500M
Intel Core i5-4210U vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M AMD A4-1200
AMD A8-3500M vs AMD A4-1200
Intel Pentium G2010 AMD A8-3500M
Intel Pentium G2010 vs AMD A8-3500M
Intel Xeon Gold 5117 AMD A8-3500M
Intel Xeon Gold 5117 vs AMD A8-3500M
Intel Core i3-3220T AMD A8-3500M
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Core i5-4460
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4800MQ AMD A8-3500M
Intel Core i7-4800MQ vs AMD A8-3500M
Intel Core m3-6Y30 AMD A8-3500M
Intel Core m3-6Y30 vs AMD A8-3500M
Intel Pentium N3710 AMD A8-3500M
Intel Pentium N3710 vs AMD A8-3500M

Comments

back to top