Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4200U

Intel Core i5-4200M

Intel Core i5-4200M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Core i5-4200M

Intel Core i5-4200U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 1.60 GHz
2 Lõi 2
3.10 GHz Turbo (1 lõi) 2.60 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics 4400
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 22 nm
PGA 946 Ổ cắm BGA 1168
37 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
26% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4200M 1,434 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-4200U 1,123 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200M 2,715 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4200U 2,455 (35%)
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4200M 5,706 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-4200U 4,561 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200M 1.39 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4200U 1.08 (39%)
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4200M 16.24 (26%)
26% Complete
Intel Core i5-4200U 14.84 (24%)
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4200M 4,218 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-4200U 3,359 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200U
37 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4200M
AMD A8-4500M Intel Core i5-4200M
AMD A8-4500M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M AMD A6-6310
Intel Core i5-4200M vs AMD A6-6310
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4200M AMD A8-6410
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-6410
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M AMD A10-5750M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-5750M
Intel Core i5-4200M Intel Core M-5Y71
Intel Core i5-4200M vs Intel Core M-5Y71
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M AMD A8-7100
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-7100
Intel Core i5-4200M AMD A8-5550M
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-5550M
Intel Core i5-4200M AMD A10-4600M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-4600M
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M AMD A10-7400P
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-7400P
Intel Core i5-4200M AMD A10-5745M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-4200M AMD A4-4300M
Intel Core i5-4200M vs AMD A4-4300M
Intel Core i5-4200M AMD E1-2500
Intel Core i5-4200M vs AMD E1-2500
Intel Core i5-4200U Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4200U vs Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4200U AMD A8-6410
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-6410
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4200U
AMD A9-9420 Intel Core i5-4200U
AMD A9-9420 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-6100U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-4200U
Intel Pentium N4200 Intel Core i5-4200U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4200U
Intel Celeron J3455 Intel Core i5-4200U
Intel Celeron J3455 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A10-7300
Intel Core i5-4200U vs AMD A10-7300
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4005U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A8-5545M
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-5545M
Intel Atom Z3735F Intel Core i5-4200U
Intel Atom Z3735F vs Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A10-5745M
Intel Core i5-4200U vs AMD A10-5745M
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4030U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A6-5200
Intel Core i5-4200U vs AMD A6-5200
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4200U AMD FX-7500
Intel Core i5-4200U vs AMD FX-7500

Comments

back to top