Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3570 vs Intel Pentium 3805U

Intel Core i5-3570

Intel Core i5-3570 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 77 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Core i5-3570

Intel Pentium 3805U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

3.40 GHz Tần số 1.90 GHz
4 Lõi 2
3.80 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU Intel HD Graphics (Broadwell GT1)
1.15 GHz GPU (Turbo) 0.80 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 0.80 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1155 Ổ cắm BGA 1168
77 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 736 (35%)
35% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570 2,781 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 138 (45%)
45% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 782 (37%)
37% Complete
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570 2,542 (7%)
7% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 3,306 (48%)
48% Complete
Intel Pentium 3805U 1,898 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570 10,168 (11%)
11% Complete
Intel Pentium 3805U 3,242 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 1.69 (62%)
62% Complete
Intel Pentium 3805U 0.95 (34%)
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570 5.91 (11%)
11% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-3570 12.84 (21%)
21% Complete
Intel Pentium 3805U 17.64 (29%)
29% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-3570 7,026 (8%)
8% Complete
Intel Pentium 3805U 1,658 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-3570 Intel Pentium 3805U
77 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4590 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-3570
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-3570
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-3570
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-3570
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-3570
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 AMD FX-8350
Intel Core i5-3570 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-3570 AMD FX-6300
Intel Core i5-3570 vs AMD FX-6300
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 AMD A10-7800
Intel Core i5-3570 vs AMD A10-7800
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-3570
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-3570 AMD FX-7500
Intel Core i5-3570 vs AMD FX-7500
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Core i5-3570
Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 AMD FX-4350
Intel Core i5-3570 vs AMD FX-4350
Intel Pentium G2030 Intel Core i5-3570
Intel Pentium G2030 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i5-3570 vs AMD Ryzen 5 1400
Intel Xeon E5-1660 v2 Intel Core i5-3570
Intel Xeon E5-1660 v2 vs Intel Core i5-3570
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4005U
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4005U
Intel Celeron J1900 Intel Pentium 3805U
Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium 3805U
Intel Celeron 3205U Intel Pentium 3805U
Intel Celeron 3205U vs Intel Pentium 3805U
Intel Pentium N3700 Intel Pentium 3805U
Intel Pentium N3700 vs Intel Pentium 3805U
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4030U
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4030U
Intel Pentium 3805U Intel Pentium 3825U
Intel Pentium 3805U vs Intel Pentium 3825U
Intel Atom D2550 Intel Pentium 3805U
Intel Atom D2550 vs Intel Pentium 3805U
AMD A8-7600 Intel Pentium 3805U
AMD A8-7600 vs Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-4210U Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-4210U vs Intel Pentium 3805U
Intel Celeron N2940 Intel Pentium 3805U
Intel Celeron N2940 vs Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-3210M Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-3210M vs Intel Pentium 3805U
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4000M
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i5-3570 Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-3570 vs Intel Pentium 3805U
Intel Celeron N2930 Intel Pentium 3805U
Intel Celeron N2930 vs Intel Pentium 3805U
Intel Pentium 3805U Intel Pentium G3250
Intel Pentium 3805U vs Intel Pentium G3250
Intel Pentium 3805U Intel Celeron J3160
Intel Pentium 3805U vs Intel Celeron J3160
Intel Pentium 3805U Intel Pentium J2900
Intel Pentium 3805U vs Intel Pentium J2900
Intel Pentium 3805U AMD A8-5500
Intel Pentium 3805U vs AMD A8-5500
Intel Pentium 3805U AMD G-T30L
Intel Pentium 3805U vs AMD G-T30L
Intel Pentium 3805U AMD G-T56E
Intel Pentium 3805U vs AMD G-T56E
Intel Pentium 3805U Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Pentium 3805U vs Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Pentium 3805U Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Pentium 3805U vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Pentium 3805U AMD Phenom II X3 705e
Intel Pentium 3805U vs AMD Phenom II X3 705e
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-7167U
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-7167U
Intel Celeron J3355 Intel Pentium 3805U
Intel Celeron J3355 vs Intel Pentium 3805U

Comments

back to top