Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4005U

Intel Pentium 3805U

Intel Pentium 3805U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015

Intel Pentium 3805U

Intel Core i3-4005U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

1.90 GHz Tần số 1.70 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) No turbo
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Broadwell GT1) GPU Intel HD Graphics 4400
0.80 GHz GPU (Turbo) 0.95 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
0.80 GHz GPU (Turbo) 0.95 GHz
11.2 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 10
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1168 Ổ cắm BGA 1168
15 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2015 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
19% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium 3805U 1,898 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-4005U 1,624 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium 3805U 3,242 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-4005U 3,411 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium 3805U 0.95 (34%)
34% Complete
Intel Core i3-4005U 0.69 (25%)
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium 3805U 17.64 (29%)
29% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium 3805U 1,658 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-4005U 2,417 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4005U
15 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4005U
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4005U
Intel Celeron J1900 Intel Pentium 3805U
Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium 3805U
Intel Celeron 3205U Intel Pentium 3805U
Intel Celeron 3205U vs Intel Pentium 3805U
Intel Pentium N3700 Intel Pentium 3805U
Intel Pentium N3700 vs Intel Pentium 3805U
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4030U
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4030U
Intel Pentium 3805U Intel Pentium 3825U
Intel Pentium 3805U vs Intel Pentium 3825U
Intel Atom D2550 Intel Pentium 3805U
Intel Atom D2550 vs Intel Pentium 3805U
AMD A8-7600 Intel Pentium 3805U
AMD A8-7600 vs Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-4210U Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-4210U vs Intel Pentium 3805U
Intel Celeron N2940 Intel Pentium 3805U
Intel Celeron N2940 vs Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-3210M Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-3210M vs Intel Pentium 3805U
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4000M
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i5-3570 Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-3570 vs Intel Pentium 3805U
Intel Celeron N2930 Intel Pentium 3805U
Intel Celeron N2930 vs Intel Pentium 3805U
Intel Pentium 3805U Intel Pentium G3250
Intel Pentium 3805U vs Intel Pentium G3250
Intel Pentium 3805U Intel Celeron J3160
Intel Pentium 3805U vs Intel Celeron J3160
Intel Pentium 3805U Intel Pentium J2900
Intel Pentium 3805U vs Intel Pentium J2900
Intel Pentium 3805U AMD A8-5500
Intel Pentium 3805U vs AMD A8-5500
Intel Pentium 3805U AMD G-T30L
Intel Pentium 3805U vs AMD G-T30L
Intel Pentium 3805U AMD G-T56E
Intel Pentium 3805U vs AMD G-T56E
Intel Pentium 3805U Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Pentium 3805U vs Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Pentium 3805U Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Pentium 3805U vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Pentium 3805U AMD Phenom II X3 705e
Intel Pentium 3805U vs AMD Phenom II X3 705e
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-7167U
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-7167U
Intel Celeron J3355 Intel Pentium 3805U
Intel Celeron J3355 vs Intel Pentium 3805U
Intel Pentium N3700 Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N3050 Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N3050 vs Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N3540 Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N3540 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U AMD A8-6410
Intel Core i3-4005U vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4005U AMD A6-6310
Intel Core i3-4005U vs AMD A6-6310
Intel Core i3-4005U Intel Celeron N2840
Intel Core i3-4005U vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-4005U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i3-4030U
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4005U
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U AMD E1-1500
Intel Core i3-4005U vs AMD E1-1500
Intel Celeron J4025 Intel Core i3-4005U
Intel Celeron J4025 vs Intel Core i3-4005U
Intel Celeron 3205U Intel Core i3-4005U
Intel Celeron 3205U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U Intel Core i7-4500U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i3-4005U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4005U AMD A4-6210
Intel Core i3-4005U vs AMD A4-6210
Intel Pentium N3710 Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N3710 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U Intel Celeron N2830
Intel Core i3-4005U vs Intel Celeron N2830
Intel Pentium N4200 Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U Intel Pentium 3825U
Intel Core i3-4005U vs Intel Pentium 3825U
Intel Celeron N2940 Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N2940 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U AMD A6-5200
Intel Core i3-4005U vs AMD A6-5200
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i3-4000M

Comments

back to top