Intel Core i5-3475S | Qualcomm Snapdragon 205 | |
65 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i5-3475S vs Qualcomm Snapdragon 205
Intel Core i5-3475S hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Qualcomm Snapdragon 205 hoạt động với 27 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2-400LPDDR3-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2017
Intel Core i5-3475S
Qualcomm Snapdragon 205
So sánh chi tiết
2.90 GHz | Tần số | 1.10 GHz |
4 | Lõi | 27 |
3.60 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics 4000 | GPU | Qualcomm Adreno 304 |
1.10 GHz | GPU (Turbo) | 0.40 GHz |
22 nm | Công nghệ | 28 nm |
1.10 GHz | GPU (Turbo) | 0.40 GHz |
11.0 | Phiên bản DirectX | 11 |
3 | Tối đa màn hình | 0 |
DDR3-1600 | Bộ nhớ | LPDDR2-400LPDDR3-400 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 1 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
6.00 MB | L3 Cache | -- |
3.0 | Phiên bản PCIe | |
16 | PCIe lanes | |
22 nm | Công nghệ | 28 nm |
LGA 1155 | Ổ cắm | N/A |
65 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | None |
Q2/2012 | Ngày phát hành | 2017 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.