Intel Core i5-3475S
Intel Core i5-3475S hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Tần số | 2.90 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.60 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-3475S
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1600 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1600 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4000 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2012 |
Ổ cắm | LGA 1155 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 65 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i3-3227U
283 (1%)
Intel Core i5-3210M
283 (1%)
Intel Core i5-3230M
283 (1%)
Intel Core i5-3475S
283 (1%)
AMD A9-9420e
277 (1%)
AMD A6-9220C
277 (1%)
AMD A6-5357M
277 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Core i5-3340M vs
Intel Core i5-3475S
AMD A4-5300B vs
Intel Core i5-3475S
Intel Core i5-3475S vs
Intel Core i3-3245
Intel Pentium J2850 vs
Intel Core i5-3475S
Intel Core i5-3475S vs
Intel Pentium 997
Intel Core i5-9300H vs
Intel Core i5-3475S
Intel Core i5-3475S vs
AMD Athlon 3000G
Intel Core i7-9750H vs
Intel Core i5-3475S
Intel Core i5-3475S vs
Intel Xeon W-3275
Intel Celeron G1610 vs
Intel Core i5-3475S
Intel Core i5-5300U vs
Intel Core i5-3475S
Intel Core i5-3475S vs
Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-3475S vs
AMD A6-3670K
Intel Core i3-9100F vs
Intel Core i5-3475S
Intel Core i5-3475S vs
Intel Core i3-8100