Intel Core i5-3340S
Intel Core i5-3340S hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013
Tần số | 2.80 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.30 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-3340S
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 2500 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.05 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 48 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2012 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q3/2013 |
Ổ cắm | LGA 1155 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 65 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Celeron G1610
102 (0%)
Intel Pentium G2010
102 (0%)
Intel Pentium G2020
102 (0%)
Intel Core i5-3340S
102 (0%)
MediaTek Helio P70
101 (0%)
Intel Pentium 2117U
97 (0%)
Intel Pentium 997
97 (0%)
So sánh phổ biến
Intel Core i5-3340S vs
Intel Core i3-3217U
Intel Pentium 2127U vs
Intel Core i5-3340S
Intel Atom N2600 vs
Intel Core i5-3340S
AMD A4-3420 vs
Intel Core i5-3340S
Intel Core i5-3340S vs
Intel Core i5-4590
Intel Pentium G2020 vs
Intel Core i5-3340S
AMD Ryzen 3 3200G vs
Intel Core i5-3340S
AMD Ryzen 5 2500U vs
Intel Core i5-3340S
Intel Core i7-3770 vs
Intel Core i5-3340S
Intel Core i9-9900K vs
Intel Core i5-3340S
Intel Core i5-3340S vs
Intel Core i3-10110Y
Intel Core i5-3340S vs
Intel Pentium J3710
Intel Xeon E5-2640 v3 vs
Intel Core i5-3340S
Intel Core i5-3340S vs
Intel Core i5-3570K
Intel Core i3-3225 vs
Intel Core i5-3340S