Intel Core i5-3330
Intel Core i5-3330 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 77 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012
Tần số | 3.00 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-3330
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 2500 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.05 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 48 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2012 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q3/2012 |
Ổ cắm | LGA 1155 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 77 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Celeron G1610
102 (0%)
Intel Pentium G2010
102 (0%)
Intel Pentium G2020
102 (0%)
Intel Core i5-3330
102 (0%)
MediaTek Helio P70
101 (0%)
Intel Pentium 2117U
97 (0%)
Intel Pentium 997
97 (0%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 3 3200G vs
Intel Core i5-3330
AMD Athlon 3000G vs
Intel Core i5-3330
Intel Core i5-3330 vs
AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i5-3330 vs
AMD FX-6300
Intel Core i5-3470 vs
Intel Core i5-3330
Intel Core i3-10100 vs
Intel Core i5-3330
Intel Core i5-3330 vs
Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-3330 vs
AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-3330 vs
Intel Core i5-3470S
Intel Core i5-3330 vs
Intel Core i3-8100
Intel Core i3-1005G1 vs
Intel Core i5-3330
Intel Core i5-3330 vs
Intel Core i3-4170
Intel Core i3-2100 vs
Intel Core i5-3330
Intel Core i5-3330 vs
Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Core i5-4570 vs
Intel Core i5-3330