Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-2537M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011
Tần số | 1.40 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 2.30 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-2537M
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 3000 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 0.90 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 12 |
Shader | 96 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 3.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 17 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Celeron 3855U
174 (1%)
Intel Celeron 3955U
174 (1%)
Intel Celeron 4205U
174 (1%)
Intel Core i5-2537M
174 (1%)
AMD A4-9120
169 (1%)
Intel Celeron G1840T
169 (1%)
Intel Celeron G1840
169 (1%)
So sánh phổ biến
Samsung Exynos 1080 vs
Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-2537M vs
Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Xeon W-3225 vs
Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-2537M vs
Intel Core i5-2430M
AMD A6-6310 vs
Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-10210U vs
Intel Core i5-2537M
Intel Pentium G2030 vs
Intel Core i5-2537M
Intel Core i7-10510U vs
Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-2537M vs
Intel Core i5-10600KF
Intel Core i7-3720QM vs
Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-2537M vs
Intel Xeon E7-8850 v2
Intel Core i3-6100U vs
Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-2537M vs
Intel Xeon E3-1270 v6
Intel Core i5-2537M vs
Intel Core i3-4340TE
Intel Core i5-2537M vs
AMD Phenom II X4 955