Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-2537M

Intel Core i3-6100U

Intel Core i3-6100U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i3-6100U

Intel Core i5-2537M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 1.40 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 520 GPU Intel HD Graphics 3000
1.00 GHz GPU (Turbo) 0.90 GHz
14 nm Công nghệ 32 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) 0.90 GHz
12 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1356 Ổ cắm BGA 1023
15 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2015 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100U 2,441 (35%)
35% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6100U 5,314 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100U 1.17 (43%)
43% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-6100U 30.87 (50%)
50% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-6100U 3,605 (4%)
4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-6100U Intel Core i5-2537M
15 W Max TDP 17 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6200U Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium N4200 Intel Core i3-6100U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-7100U Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-6100U Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-6100U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-6100U
Intel Celeron 3855U Intel Core i3-6100U
Intel Celeron 3855U vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium 4405U Intel Core i3-6100U
Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-6100U Intel Core m3-7Y30
Intel Core i3-6100U vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-5200U Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100U Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i3-6100U vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron J3455 Intel Core i3-6100U
Intel Celeron J3455 vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-6100U
Intel Celeron N4100 Intel Core i3-6100U
Intel Celeron N4100 vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-6100U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-6100U
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100U Intel Core i5-6260U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-6260U
Intel Atom x5-Z8300 Intel Core i3-6100U
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100U Intel Pentium N3710
Intel Core i3-6100U vs Intel Pentium N3710
Intel Pentium N3700 Intel Core i3-6100U
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6100U
Intel Celeron N3160 Intel Core i3-6100U
Intel Celeron N3160 vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100U Intel Celeron N3450
Intel Core i3-6100U vs Intel Celeron N3450
Intel Pentium J3710 Intel Core i3-6100U
Intel Pentium J3710 vs Intel Core i3-6100U
Samsung Exynos 1080 Intel Core i5-2537M
Samsung Exynos 1080 vs Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-2537M Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Core i5-2537M vs Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Xeon W-3225 Intel Core i5-2537M
Intel Xeon W-3225 vs Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-2537M Intel Core i5-2430M
Intel Core i5-2537M vs Intel Core i5-2430M
AMD A6-6310 Intel Core i5-2537M
AMD A6-6310 vs Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-2537M
Intel Pentium G2030 Intel Core i5-2537M
Intel Pentium G2030 vs Intel Core i5-2537M
Intel Core i7-10510U Intel Core i5-2537M
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-2537M Intel Core i5-10600KF
Intel Core i5-2537M vs Intel Core i5-10600KF
Intel Core i7-3720QM Intel Core i5-2537M
Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-2537M Intel Xeon E7-8850 v2
Intel Core i5-2537M vs Intel Xeon E7-8850 v2
Intel Core i3-6100U Intel Core i5-2537M
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-2537M Intel Xeon E3-1270 v6
Intel Core i5-2537M vs Intel Xeon E3-1270 v6
Intel Core i5-2537M Intel Core i3-4340TE
Intel Core i5-2537M vs Intel Core i3-4340TE
Intel Core i5-2537M AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-2537M vs AMD Phenom II X4 955

Comments

back to top