Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2390T

Intel Core i5-2390T hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011

Intel Core i5-2390T
Tần số 2.70 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
Turbo ( 2 lõi): --
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 2.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Tên GPU Intel HD Graphics 2000
Tần số GPU 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Thế hệ 6
Phiên bản DirectX 10.1
Đơn vị thi công 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Ổ cắm LGA 1155

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 35 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
Intel Atom x6211E 681 (30%)
30% Complete
Intel Atom x6413E 681 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-4510U 1,316 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-2390T 1,315 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-661 1,309 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-4500M 2,703 (3%)
3% Complete
Intel Pentium J4205 2,689 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-5005U 2,665 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-2390T 2,660 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD Athlon 5350 2,641 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-2350M 2,630 (2%)
2% Complete

Buy Intel Core i5-2390T

Comments

back to top