Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-13500TE vs Intel Xeon Gold 6242R

Intel Core i5-13500TE

Intel Core i5-13500TE hoạt động với 14 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 1.30 GHz (4.50 GHz) base 1.10 GHz (3.10 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S Refresh được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023

Intel Core i5-13500TE

Intel Xeon Gold 6242R hoạt động với 20 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 35.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới 76 °C độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020


So sánh chi tiết

1.30 GHz (4.50 GHz) Tần số 3.10 GHz
14 Lõi 20
1.30 GHz (4.50 GHz) Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
1.10 GHz (3.10 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 770 GPU no iGPU
1.55 GHz GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 14 nm
1.55 GHz GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-2933
2 (Dual Channel) Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
11.50 MB L2 Cache --
24.00 MB L3 Cache 35.75 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
10 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1700 Ổ cắm LGA 3647
TDP 205 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2020

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-13500TE Intel Xeon Gold 6242R
0 Max TDP 205 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top