Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-13500TE vs Intel Core i5-13500T

Intel Core i5-13500TE

Intel Core i5-13500TE hoạt động với 14 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 1.30 GHz (4.50 GHz) base 1.10 GHz (3.10 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S Refresh được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023

Intel Core i5-13500TE

Intel Core i5-13500T hoạt động với 14 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 1.60 GHz (4.60 GHz) base 1.20 GHz (3.20 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S Refresh được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023


So sánh chi tiết

1.30 GHz (4.50 GHz) Tần số 1.60 GHz (4.60 GHz)
14 Lõi 14
1.30 GHz (4.50 GHz) Turbo (1 lõi) 1.60 GHz (4.60 GHz)
1.10 GHz (3.10 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz (3.20 GHz)
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel UHD Graphics 770 GPU Intel UHD Graphics 770
1.55 GHz GPU (Turbo) 1.55 GHz
10 nm Công nghệ 10 nm
1.55 GHz GPU (Turbo) 1.55 GHz
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
2 (Dual Channel) Các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
11.50 MB L2 Cache 11.50 MB
24.00 MB L3 Cache 24.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1700 Ổ cắm LGA 1700
TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-13500T 25,754 (24%)
24% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-13500TE Intel Core i5-13500T
0 Max TDP 0
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top