Intel Core i5-13500TE | Intel Core i7-4770TE | |
0 | Max TDP | 45 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i5-13500TE vs Intel Core i7-4770TE
Intel Core i5-13500TE hoạt động với 14 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 1.30 GHz (4.50 GHz) base 1.10 GHz (3.10 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S Refresh được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023
Intel Core i7-4770TE hoạt động với 4 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013
Intel Core i5-13500TE
Intel Core i7-4770TE
So sánh chi tiết
1.30 GHz (4.50 GHz) | Tần số | 2.30 GHz |
14 | Lõi | 4 |
1.30 GHz (4.50 GHz) | Turbo (1 lõi) | 3.30 GHz |
1.10 GHz (3.10 GHz) | Turbo (Tất cả các lõi) | 3.20 GHz |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
hybrid (big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel UHD Graphics 770 | GPU | Intel HD Graphics 4600 |
1.55 GHz | GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
10 nm | Công nghệ | 22 nm |
1.55 GHz | GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Phiên bản DirectX | 11.1 | |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-3200DDR5-4800 | Bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600 |
2 (Dual Channel) | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
11.50 MB | L2 Cache | -- |
24.00 MB | L3 Cache | 8.00 MB |
Phiên bản PCIe | 3.0 | |
PCIe lanes | 16 | |
10 nm | Công nghệ | 22 nm |
LGA 1700 | Ổ cắm | LGA 1150 |
TDP | 45 W | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2023 | Ngày phát hành | Q2/2013 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.