Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1340PE

Intel Core i5-1340PE hoạt động với 12 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 1.80 GHz (4.50 GHz) base 1.30 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023

Intel Core i5-1340PE
Tần số 1.80 GHz (4.50 GHz)
Lõi CPU 12
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 1.80 GHz (4.50 GHz)
Turbo ( 12 lõi): 1.30 GHz (3.30 GHz)
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
ECC No
Bandwidth 89.6 GB/s
PCIe 4.0 x 20

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
Tần số GPU 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.35 GHz
Thế hệ 13
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công 80
Shader 640
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2023
Ổ cắm BGA 1744

Quản lý nhiệt

TDP (PL1)
TDP (PL2)
TDP Up 35 W
TDP Down 20 W
Tjunction max 100 °C

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 4600G 1,703 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-11700 20,147 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-11700F 20,147 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E5-2690 v4 20,085 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-1340PE 20,070 (19%)
19% Complete
19% Complete
Intel Core i5-12490F 20,005 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12500 20,005 (19%)
19% Complete

Buy Intel Core i5-1340PE

Comments

back to top