Intel Core i7-1180G7
Intel Core i7-1180G7 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Tần số | 2.20 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 4.60 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 3.60 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-1180G7
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR4X-4266 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 51.2 GB/s |
PCIe | 4.0 x 4 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR4X-4266 |
Tên GPU | Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake G7) |
Tần số GPU | 0.40 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 12 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 96 |
Shader | 768 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 4 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q3/2020 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Tiger Lake U |
L2-Cache | 5.00 MB |
L3-Cache | 12.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2021 |
Ổ cắm | BGA 1526 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 7 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD Ryzen 5 4400GE
1,703 (8%)
AMD Ryzen 5 4600G
1,703 (8%)
AMD Ryzen 5 PRO 4650G
1,703 (8%)
Intel Core i7-1180G7
1,688 (8%)
Intel Core i7-1160G7
1,688 (8%)
Intel Core i5-1155G7
1,674 (8%)
AMD Ryzen 5 PRO 3350G
1,665 (8%)
So sánh phổ biến
Intel Core i7-1180G7 vs
Intel Core i7-1165G7
Apple M1 vs
Intel Core i7-1180G7
Intel Core i7-1160G7 vs
Intel Core i7-1180G7
Intel Core i7-1180G7 vs
Intel Core i7-1185G7
Intel Core i7-1180G7 vs
Intel Core i5-1130G7
Intel Core i7-1180G7 vs
AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-1180G7 vs
AMD Ryzen 7 5800U
Intel Core i7-1180G7 vs
AMD Ryzen 7 5800
Intel Core i7-1180G7 vs
AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 5 5600H vs
Intel Core i7-1180G7
Intel Core i7-1180G7 vs
Intel Core i7-1065G7
AMD Ryzen 7 5700G vs
Intel Core i7-1180G7
Intel Core i7-1180G7 vs
AMD Ryzen 3 5300U
Intel Core i7-1180G7 vs
AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-1180G7 vs
Intel Core i7-6820HQ