Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1030G4 vs AMD Ryzen PRO 7 4700U

Intel Core i5-1030G4

Intel Core i5-1030G4 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-3733 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Ice Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

Intel Core i5-1030G4

AMD Ryzen PRO 7 4700U hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200, LPDDR4-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Renoir (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SEV . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020


So sánh chi tiết

0.70 GHz Tần số 2.00 GHz
4 Lõi 8
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Plus Graphics (Ice Lake G4) GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 7 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-3733 Bộ nhớ DDR4-3200
LPDDR4-4266
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
10 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1526 Ổ cắm FP6
9 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SEV
Q3/2019 Ngày phát hành Q1/2020

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-1030G4 1,003 (45%)
45% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
72% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen PRO 7 4700U 2,427 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
68% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-1030G4 1,074 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen PRO 7 4700U 1,128 (59%)
59% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD Ryzen PRO 7 4700U 1,437 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-1030G4 AMD Ryzen PRO 7 4700U
9 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i5-1030G4
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i5-1030G4
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-1030G4
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-1030G4
Intel Core i5-1030G4 Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-1030G4 vs Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-1030G4 Intel Core i5-1035G7
Intel Core i5-1030G4 vs Intel Core i5-1035G7
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-1030G4
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-1030G4
Intel Core i5-1030G4 Intel Core i7-1060G7
Intel Core i5-1030G4 vs Intel Core i7-1060G7
Intel Core i5-1030G4 Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-1030G4 vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-1030G4 AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-1030G4 vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-1030G4
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i5-1030G4
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-1030G4
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-1030G4
AMD A6-9210 Intel Core i5-1030G4
AMD A6-9210 vs Intel Core i5-1030G4
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-1030G4
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-1030G4
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-1030G4
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-1030G4
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-1030G4
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-1030G4
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-1030G4
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-1030G4
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen PRO 7 4700U AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Core i3-1005G1
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Core i3-1005G1
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Core i5-8300H
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Core i5-8300H
AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen PRO 7 4700U AMD Ryzen 5 PRO 4650U
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Core i7-1065G7
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Core i7-1065G7
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Core i5-9400H
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Core i5-9400H
Intel Core i5-8400 AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i5-8400 vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i7-10700T AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i7-10700T vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen PRO 7 4700U AMD Ryzen 7 4700G
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs AMD Ryzen 7 4700G
Intel Core i7-8565U AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i7-8565U vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i7-10710U AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i7-10710U vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen PRO 7 4700U AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Pentium 2020M
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Pentium 2020M
AMD Ryzen PRO 7 4700U AMD A10-4600M
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs AMD A10-4600M
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-9300H AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i5-1030G4 AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i5-1030G4 vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Pentium J2900
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Pentium J2900

Comments

back to top