Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Core i5-10300H

AMD Ryzen PRO 7 4700U

AMD Ryzen PRO 7 4700U hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200, LPDDR4-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Renoir (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SEV . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020

AMD Ryzen PRO 7 4700U

Intel Core i5-10300H hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.50 GHz
8 Lõi 4
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 7 Graphics (Renoir) GPU Intel UHD Graphics 630
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
7 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200
LPDDR4-4266
Bộ nhớ DDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 14 nm
FP6 Ổ cắm BGA 1440
15 W TDP 45 W
AMD-V, SEV Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2020 Ngày phát hành Q2/2020

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-10300H 1,154 (52%)
52% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen PRO 7 4700U 2,427 (10%)
10% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen PRO 7 4700U 1,128 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-10300H 1,208 (54%)
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen PRO 7 4700U 1,437 (28%)
28% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
25% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Core i5-10300H
15 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen PRO 7 4700U AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Core i3-1005G1
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Core i3-1005G1
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Core i5-8300H
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Core i5-8300H
AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen PRO 7 4700U AMD Ryzen 5 PRO 4650U
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Core i7-1065G7
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Core i7-1065G7
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Core i5-9400H
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Core i5-9400H
Intel Core i5-8400 AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i5-8400 vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i7-10700T AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i7-10700T vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen PRO 7 4700U AMD Ryzen 7 4700G
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs AMD Ryzen 7 4700G
Intel Core i7-8565U AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i7-8565U vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i7-10710U AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i7-10710U vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen PRO 7 4700U AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Pentium 2020M
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Pentium 2020M
AMD Ryzen PRO 7 4700U AMD A10-4600M
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs AMD A10-4600M
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-9300H AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i5-1030G4 AMD Ryzen PRO 7 4700U
Intel Core i5-1030G4 vs AMD Ryzen PRO 7 4700U
AMD Ryzen PRO 7 4700U Intel Pentium J2900
AMD Ryzen PRO 7 4700U vs Intel Pentium J2900
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-10300H Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-10750H Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-9300H Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-9300H vs Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 5600H vs Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-10300H AMD Ryzen 5 5500U
Intel Core i5-10300H vs AMD Ryzen 5 5500U
Intel Core i5-10300H AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-10300H vs AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-10300H Intel Core i5-11300H
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i5-11300H
Intel Core i5-10300H Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-10500H Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-10500H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i5-10300H

Comments

back to top