Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-7640X

Intel Core i3-L16G4

Intel Core i3-L16G4 hoạt động với 5 lõi và 5 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 1.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Lakefield được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Core i3-L16G4

Intel Core i5-7640X hoạt động với 4 lõi và 5 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 112 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake X được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017


So sánh chi tiết

0.80 GHz Tần số 4.00 GHz
5 Lõi 4
2.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
1.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Plus Graphics (Ice Lake G4) GPU no iGPU
0.50 GHz GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 14 nm
0.50 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
LPDDR4-4266 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1526 Ổ cắm LGA 2066
7 W TDP 112 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2017

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7640X 1,410 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
Intel Core i5-7640X 1,160 (55%)
55% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-L16G4 1,211 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-7640X 3,647 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7640X 4,497 (65%)
65% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7640X 14,207 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7640X 2.30 (84%)
84% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7640X 7.67 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-7640X 9,218 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-7640X
7 W Max TDP 112 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-L16G7
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-L16G7
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-10210Y
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-10210Y
Intel Core i3-L16G4 AMD Phenom II X4 840
Intel Core i3-L16G4 vs AMD Phenom II X4 840
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-4210U
Intel Pentium 2117U Intel Core i3-L16G4
Intel Pentium 2117U vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-10400
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i7-8550U
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i7-8550U
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i3-L16G4
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i3-L16G4 vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Core i3-L16G4
AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i7-8665U Intel Core i3-L16G4
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i3-L16G4
Samsung Exynos 1080 Intel Core i3-L16G4
Samsung Exynos 1080 vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i7-9700K Intel Core i3-L16G4
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7200U Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i7-4790T
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Core i3-L16G4
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 AMD Phenom II X4 B93
Intel Core i3-L16G4 vs AMD Phenom II X4 B93
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i3-L16G4
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-7640X
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-7640X
AMD FX-8370E Intel Core i3-L16G4
AMD FX-8370E vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 Qualcomm Snapdragon 429
Intel Core i3-L16G4 vs Qualcomm Snapdragon 429
AMD Ryzen 5 5600HS Intel Core i3-L16G4
AMD Ryzen 5 5600HS vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-7640X vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-7640X Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-7640X Intel Core i7-7800X
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i5-7640X AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i5-7640X vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X Intel Core i5-6600
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X Intel Core i5-4430
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i5-4430
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-7640X
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X Intel Core i3-7100
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i3-7100
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 7 Pro 1700 Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 7 Pro 1700 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7640X Intel Core i5-8600
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i5-8600
Intel Core i7-7700K Intel Core i5-7640X
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i3-8350K Intel Core i5-7640X
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-7640X
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-7640X

Comments

back to top