Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7640X vs Intel Core i7-7740X

Intel Core i5-7640X

Intel Core i5-7640X hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 112 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake X được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017

Intel Core i5-7640X

Intel Core i7-7740X hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 112 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake X được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017


So sánh chi tiết

4.00 GHz Tần số 4.30 GHz
4 Lõi 4
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2066 Ổ cắm LGA 2066
112 W TDP 112 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2017 Ngày phát hành Q2/2017

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7640X 1,410 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
68% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7640X 1,160 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-7740X 1,285 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7640X 3,647 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-7740X 4,684 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7640X 4,497 (65%)
65% Complete
Intel Core i7-7740X 5,142 (74%)
74% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7640X 14,207 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-7740X 18,343 (19%)
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7640X 2.30 (84%)
84% Complete
Intel Core i7-7740X 2.47 (90%)
90% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7640X 7.67 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-7740X 10.76 (19%)
19% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-7640X 9,218 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-7740X 11,858 (13%)
13% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-7640X Intel Core i7-7740X
112 W Max TDP 112 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-7640X vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-7640X Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-7640X Intel Core i7-7800X
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i5-7640X AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i5-7640X vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X Intel Core i5-6600
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X Intel Core i5-4430
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i5-4430
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-7640X
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X Intel Core i3-7100
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i3-7100
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 7 Pro 1700 Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 7 Pro 1700 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7640X Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7640X Intel Core i5-8600
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i5-8600
Intel Core i7-7700K Intel Core i5-7640X
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i3-8350K Intel Core i5-7640X
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-7640X
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-7640X Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7740X Intel Core i9-7900X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i9-7900X
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 Pro 1700X Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 Pro 1700X vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7740X vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7740X AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i7-7740X vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i7-7740X Intel Core i9-7920X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i9-7920X
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X AMD FX-9590
Intel Core i7-7740X vs AMD FX-9590
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-5930K
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-5930K
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 2700 Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-5960X
Intel Xeon Silver 4116 Intel Core i7-7740X
Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X AMD Ryzen Threadripper 1900X
Intel Core i7-7740X vs AMD Ryzen Threadripper 1900X
Intel Core i7-7740X AMD A10-4655M
Intel Core i7-7740X vs AMD A10-4655M
Intel Xeon Platinum 8176F Intel Core i7-7740X
Intel Xeon Platinum 8176F vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i9-9960X Intel Core i7-7740X
Intel Core i9-9960X vs Intel Core i7-7740X

Comments

back to top