Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Core i3-L16G4

Intel Xeon Platinum 8176

Intel Xeon Platinum 8176 hoạt động với 28 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 39.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Platinum 8176

Intel Core i3-L16G4 hoạt động với 5 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 1.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Lakefield được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 0.80 GHz
28 Lõi 5
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU Intel Iris Plus Graphics (Ice Lake G4)
No turbo GPU (Turbo) 0.50 GHz
14 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.50 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ LPDDR4-4266
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
39.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 10 nm
LGA 3647 Ổ cắm BGA 1526
165 W TDP 7 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2020

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

37% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-L16G4 1,211 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

76% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

77% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

23% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 8176 Intel Core i3-L16G4
165 W Max TDP 7 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Core i7-8550U
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Core i7-8550U
Intel Xeon E5-2643 v3 Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon E5-2643 v3 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Platinum 8176
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Platinum 8176
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Platinum 8176
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Core i7-4900MQ
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Pentium G3430 Intel Xeon Platinum 8176
Intel Pentium G3430 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Pentium N3710
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Pentium N3710
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Platinum 8176
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon Platinum 8176 AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon Platinum 8176 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Ryzen 5 3500U Intel Xeon Platinum 8176
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Xeon Platinum 8176
AMD Epyc 7451 Intel Xeon Platinum 8176
AMD Epyc 7451 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-L16G7
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-L16G7
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-10210Y
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-10210Y
Intel Core i3-L16G4 AMD Phenom II X4 840
Intel Core i3-L16G4 vs AMD Phenom II X4 840
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-4210U
Intel Pentium 2117U Intel Core i3-L16G4
Intel Pentium 2117U vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-10400
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i7-8550U
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i7-8550U
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i3-L16G4
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i3-L16G4 vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Core i3-L16G4
AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i7-8665U Intel Core i3-L16G4
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i3-L16G4
Samsung Exynos 1080 Intel Core i3-L16G4
Samsung Exynos 1080 vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i7-9700K Intel Core i3-L16G4
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7200U Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i7-4790T
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Core i3-L16G4
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 AMD Phenom II X4 B93
Intel Core i3-L16G4 vs AMD Phenom II X4 B93
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i3-L16G4
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-7640X
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-7640X
AMD FX-8370E Intel Core i3-L16G4
AMD FX-8370E vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 Qualcomm Snapdragon 429
Intel Core i3-L16G4 vs Qualcomm Snapdragon 429
AMD Ryzen 5 5600HS Intel Core i3-L16G4
AMD Ryzen 5 5600HS vs Intel Core i3-L16G4

Comments

back to top