Intel Core i3-L13G4
Intel Core i3-L13G4 hoạt động với 5 lõi và 5 luồng CPU. Nó chạy ở 0.80 GHz (2.80 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FC-CSP1016 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 6 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Lakefield được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Tần số | 0.80 GHz (2.80 GHz) |
Lõi CPU | 5 |
Chủ đề CPU | 5 |
Turbo (1 lõi) | 0.80 GHz (2.80 GHz) |
Turbo ( 5 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-L13G4
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR4-4266 |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 6 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR4-4266 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU) |
Tần số GPU | 0.20 GHz |
GPU (Turbo) | 0.50 GHz |
Thế hệ | 12 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 48 |
Shader | 384 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Lakefield |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Ổ cắm | FC-CSP1016 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 7 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 5 W |
Tjunction max | 100 °C |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.