Intel Core i3-8100H
Intel Core i3-8100H hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018
Tần số | 3.00 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-8100H
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2017 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Coffee Lake H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2018 |
Ổ cắm | BGA 1440 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 35 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A8-5500
390 (2%)
AMD A8-5500B
390 (2%)
AMD A8-5600K
390 (2%)
Intel Core i3-8100H
385 (2%)
Intel Core i3-10100Y
385 (2%)
AMD 3020e
385 (2%)
AMD Athlon Silver 3050e
385 (2%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 5 4500U vs
Intel Core i3-8100H
Intel Core i3-8100H vs
Intel Pentium Gold 6405U
Intel Core i3-8100H vs
AMD A6-9210
Intel Core i3-8100T vs
Intel Core i3-8100H
Intel Core i3-8100H vs
Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 3500U vs
Intel Core i3-8100H
Intel Core i3-8100H vs
Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 3 2200G vs
Intel Core i3-8100H
Intel Core i3-8100H vs
Intel Xeon Gold 6130T
AMD Ryzen 5 2600 vs
Intel Core i3-8100H
Intel Core i3-8100H vs
Intel Core i3-9100
Intel Core i3-8100H vs
AMD Ryzen 3 1200
Intel Core i3-8100H vs
Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i3-8100H vs
Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-8557U vs
Intel Core i3-8100H