Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6320 vs AMD Athlon Silver 3050C

Intel Core i3-6320

Intel Core i3-6320 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 51 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i3-6320

AMD Athlon Silver 3050C hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Dali (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020


So sánh chi tiết

3.90 GHz Tần số 2.30 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache 1.00 MB
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 8
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151 Ổ cắm FP5
51 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2020

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 167 (54%)
54% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 3,985 (57%)
57% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6320 8,445 (9%)
9% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 2.08 (76%)
76% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6320 5.08 (9%)
9% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-6320 5,811 (7%)
7% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-6320 AMD Athlon Silver 3050C
51 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-6100 Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400 Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6320 Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6320 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-4460 Intel Core i3-6320
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6320 Intel Core i5-6600
Intel Core i3-6320 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i3-6300T Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-6320
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6300 Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400T Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6500U Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6600U Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6567U Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-4370 Intel Core i3-6320
Intel Core i3-4370 vs Intel Core i3-6320
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6320
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6320
Intel Atom x5-Z8350 Intel Core i3-6320
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6320 Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6320 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6320 Intel Core i5-3570
Intel Core i3-6320 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-4590 Intel Core i3-6320
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-7100 Intel Core i3-6320
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-3570K Intel Core i3-6320
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6320 Intel Core i3-7320
Intel Core i3-6320 vs Intel Core i3-7320
Intel Core i7-6560U Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i3-6320
AMD Athlon II X4 860K Intel Core i3-6320
AMD Athlon II X4 860K vs Intel Core i3-6320
Intel Xeon E3-1275 v5 Intel Core i3-6320
Intel Xeon E3-1275 v5 vs Intel Core i3-6320
AMD Athlon Silver 3050C AMD Athlon Silver 3050U
AMD Athlon Silver 3050C vs AMD Athlon Silver 3050U
Intel Celeron N4020 AMD Athlon Silver 3050C
Intel Celeron N4020 vs AMD Athlon Silver 3050C
Intel Pentium Silver N6000 AMD Athlon Silver 3050C
Intel Pentium Silver N6000 vs AMD Athlon Silver 3050C
AMD Athlon Silver 3050C Qualcomm Snapdragon 7c
AMD Athlon Silver 3050C vs Qualcomm Snapdragon 7c
Samsung Exynos 5250 AMD Athlon Silver 3050C
Samsung Exynos 5250 vs AMD Athlon Silver 3050C
AMD Athlon Silver 3050C Intel Core i3-1000G1
AMD Athlon Silver 3050C vs Intel Core i3-1000G1
AMD Athlon Silver 3050C Intel Celeron J3455
AMD Athlon Silver 3050C vs Intel Celeron J3455
AMD Athlon Silver 3050C Intel Core i7-1165G7
AMD Athlon Silver 3050C vs Intel Core i7-1165G7
AMD Ryzen 3 PRO 4350GE AMD Athlon Silver 3050C
AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs AMD Athlon Silver 3050C
Intel Core i5-4690K AMD Athlon Silver 3050C
Intel Core i5-4690K vs AMD Athlon Silver 3050C
AMD Athlon Silver 3050C Intel Core i7-10710U
AMD Athlon Silver 3050C vs Intel Core i7-10710U
AMD Athlon Silver 3050C Samsung Exynos 5422
AMD Athlon Silver 3050C vs Samsung Exynos 5422
AMD Athlon Silver 3050C Intel Core i5-4460S
AMD Athlon Silver 3050C vs Intel Core i5-4460S
AMD Ryzen 7 2700X AMD Athlon Silver 3050C
AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Athlon Silver 3050C
AMD Ryzen 5 3600XT AMD Athlon Silver 3050C
AMD Ryzen 5 3600XT vs AMD Athlon Silver 3050C

Comments

back to top