Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6300T vs AMD A4-5145M

Intel Core i3-6300T

Intel Core i3-6300T hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i3-6300T

AMD A4-5145M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP2 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

3.30 GHz Tần số 2.00 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) 2.60 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU AMD Radeon HD 8310G
0.95 GHz GPU (Turbo) 0.55 GHz
14 nm Công nghệ 32 nm
0.95 GHz GPU (Turbo) 0.55 GHz
12 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1151 Ổ cắm FP2
35 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD A4-5145M 142 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6300T 3,372 (49%)
49% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6300T 7,146 (8%)
8% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6300T 1.76 (64%)
64% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-6300T 4,917 (6%)
6% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-6300T AMD A4-5145M
35 W Max TDP 17 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i3-6320
AMD A10-7800 Intel Core i3-6300T
AMD A10-7800 vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6600T Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i3-6300T
AMD FX-6300 Intel Core i3-6300T
AMD FX-6300 vs Intel Core i3-6300T
Intel Pentium G4400T Intel Core i3-6300T
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Core i7-6700T
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i3-6300T Intel Core i5-6600K
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i3-3240T
Intel Atom N2600 Intel Core i3-6300T
Intel Atom N2600 vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Core i7-6650U
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i3-6300T AMD Ryzen 3 1300X
Intel Core i3-6300T vs AMD Ryzen 3 1300X
AMD A8-3510MX Intel Core i3-6300T
AMD A8-3510MX vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Xeon E3-1235L v5
Intel Core i3-6300T vs Intel Xeon E3-1235L v5
Intel Core i3-6300T AMD A4-5145M
Intel Core i3-6300T vs AMD A4-5145M
AMD Athlon 5350 Intel Core i3-6300T
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6400T Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T AMD Phenom II X4 850
Intel Core i3-6300T vs AMD Phenom II X4 850
Intel Core i3-6300T Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Core i3-6300T vs Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Core i3-6300T AMD Phenom II X4 955
Intel Core i3-6300T vs AMD Phenom II X4 955
Intel Celeron 3765U Intel Core i3-6300T
Intel Celeron 3765U vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i7-7500U Intel Core i3-6300T
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i3-6300T
AMD A4-5100 AMD A4-5145M
AMD A4-5100 vs AMD A4-5145M
Intel Core i5-5257U AMD A4-5145M
Intel Core i5-5257U vs AMD A4-5145M
AMD A4-5145M Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A4-5145M vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Core i3-4010U AMD A4-5145M
Intel Core i3-4010U vs AMD A4-5145M
AMD A4-5145M Intel Core i7-4940MX
AMD A4-5145M vs Intel Core i7-4940MX
Intel Xeon E5-2698 v4 AMD A4-5145M
Intel Xeon E5-2698 v4 vs AMD A4-5145M
Intel Core i7-4770R AMD A4-5145M
Intel Core i7-4770R vs AMD A4-5145M
AMD A4-5145M Intel Core i7-4930K
AMD A4-5145M vs Intel Core i7-4930K
AMD A4-5145M Intel Xeon E5-2630 v3
AMD A4-5145M vs Intel Xeon E5-2630 v3
AMD Phenom II X6 1090T AMD A4-5145M
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD A4-5145M
Intel Celeron 2957U AMD A4-5145M
Intel Celeron 2957U vs AMD A4-5145M
Intel Core i3-6300T AMD A4-5145M
Intel Core i3-6300T vs AMD A4-5145M
AMD A8-5545M AMD A4-5145M
AMD A8-5545M vs AMD A4-5145M
Intel Xeon E5-2667 v3 AMD A4-5145M
Intel Xeon E5-2667 v3 vs AMD A4-5145M
AMD A4-5145M AMD FX-4320
AMD A4-5145M vs AMD FX-4320

Comments

back to top