Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom N2600 vs Intel Core i3-6300T

Intel Atom N2600

Intel Atom N2600 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 3.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 559 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cedarview được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011

Intel Atom N2600

Intel Core i3-6300T hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 3.30 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel GMA 3600 GPU Intel HD Graphics 530
No turbo GPU (Turbo) 0.95 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.95 GHz
10.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
BGA 559 Ổ cắm LGA 1151
3.5 W TDP 35 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2011 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom N2600 387 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-6300T 3,372 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom N2600 973 (1%)
1% Complete
Intel Core i3-6300T 7,146 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom N2600 0.20 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-6300T 1.76 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom N2600 0.48 (1%)
1% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom N2600 532 (0%)
0% Complete
Intel Core i3-6300T 4,917 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom N2600 Intel Core i3-6300T
3.5 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD C-60 Intel Atom N2600
AMD C-60 vs Intel Atom N2600
Intel Atom N2600 Intel Atom Z3735F
Intel Atom N2600 vs Intel Atom Z3735F
Intel Atom N2600 Intel Celeron J1900
Intel Atom N2600 vs Intel Celeron J1900
AMD A4-1200 Intel Atom N2600
AMD A4-1200 vs Intel Atom N2600
Intel Atom N2600 Intel Celeron N2930
Intel Atom N2600 vs Intel Celeron N2930
AMD A6-5200 Intel Atom N2600
AMD A6-5200 vs Intel Atom N2600
AMD Athlon 5350 Intel Atom N2600
AMD Athlon 5350 vs Intel Atom N2600
Intel Atom N2600 Intel Pentium N3520
Intel Atom N2600 vs Intel Pentium N3520
Intel Core i5-4690T Intel Atom N2600
Intel Core i5-4690T vs Intel Atom N2600
Intel Celeron 847 Intel Atom N2600
Intel Celeron 847 vs Intel Atom N2600
Intel Atom N2600 AMD A4-5000
Intel Atom N2600 vs AMD A4-5000
Intel Atom N2600 Intel Celeron 1007U
Intel Atom N2600 vs Intel Celeron 1007U
Intel Atom N2600 AMD E-350D
Intel Atom N2600 vs AMD E-350D
Intel Atom N2600 AMD FX-9590
Intel Atom N2600 vs AMD FX-9590
Intel Atom N2600 AMD E1-2200
Intel Atom N2600 vs AMD E1-2200
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i3-6320
AMD A10-7800 Intel Core i3-6300T
AMD A10-7800 vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6600T Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i3-6300T
AMD FX-6300 Intel Core i3-6300T
AMD FX-6300 vs Intel Core i3-6300T
Intel Pentium G4400T Intel Core i3-6300T
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Core i7-6700T
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i3-6300T Intel Core i5-6600K
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i3-3240T
Intel Atom N2600 Intel Core i3-6300T
Intel Atom N2600 vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Core i7-6650U
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i3-6300T AMD Ryzen 3 1300X
Intel Core i3-6300T vs AMD Ryzen 3 1300X
AMD A8-3510MX Intel Core i3-6300T
AMD A8-3510MX vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Xeon E3-1235L v5
Intel Core i3-6300T vs Intel Xeon E3-1235L v5
Intel Core i3-6300T AMD A4-5145M
Intel Core i3-6300T vs AMD A4-5145M
AMD Athlon 5350 Intel Core i3-6300T
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6400T Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T AMD Phenom II X4 850
Intel Core i3-6300T vs AMD Phenom II X4 850
Intel Core i3-6300T Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Core i3-6300T vs Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Core i3-6300T AMD Phenom II X4 955
Intel Core i3-6300T vs AMD Phenom II X4 955
Intel Celeron 3765U Intel Core i3-6300T
Intel Celeron 3765U vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i7-7500U Intel Core i3-6300T
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i3-6300T

Comments

back to top