Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6167U vs Intel Atom E3825

Intel Core i3-6167U

Intel Core i3-6167U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i3-6167U

Intel Atom E3825 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 1.33 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Graphics 550 GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
1.00 GHz GPU (Turbo) 0.53 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) 0.53 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1356 Ổ cắm BGA 1170
28 W TDP 6 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2015 Ngày phát hành Q4/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6167U 2,866 (41%)
41% Complete
Intel Atom E3825 617 (9%)
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6167U 6,237 (7%)
7% Complete
Intel Atom E3825 1,122 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6167U 1.37 (50%)
50% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-6167U 30.87 (50%)
50% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-6167U 4,232 (5%)
5% Complete
Intel Atom E3825 580 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-6167U Intel Atom E3825
28 W Max TDP 6 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-6167U Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-6167U AMD FX-8310
Intel Core i3-6167U vs AMD FX-8310
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-6167U Intel Atom E3825
Intel Core i3-6167U vs Intel Atom E3825
Intel Core i3-6167U AMD A8-7650K
Intel Core i3-6167U vs AMD A8-7650K
Intel Core i5-4330M Intel Core i3-6167U
Intel Core i5-4330M vs Intel Core i3-6167U
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i3-6167U
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-6167U Intel Core i7-4510U
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i3-6167U Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i3-6167U vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i7-6500U Intel Core i3-6167U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-6167U AMD A8-6500
Intel Core i3-6167U vs AMD A8-6500
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-6167U Intel Core i5-6200U
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i5-6200U
Intel Atom E3845 Intel Core i3-6167U
Intel Atom E3845 vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-6167U Intel Core i5-5250U
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i3-6167U Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Core i3-6167U vs Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Pentium 4405U Intel Core i3-6167U
Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-6167U
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Core i3-6167U
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Core i3-6167U
Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-6167U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-6167U AMD A4-1200
Intel Core i3-6167U vs AMD A4-1200
Intel Core i3-6167U Intel Core i7-9700KF
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i7-9700KF
Intel Core i3-6167U Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Atom E3815 Intel Atom E3825
Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3825
Intel Atom E3827 Intel Atom E3825
Intel Atom E3827 vs Intel Atom E3825
Intel Atom E3825 AMD C-30
Intel Atom E3825 vs AMD C-30
AMD Athlon II X2 340 Intel Atom E3825
AMD Athlon II X2 340 vs Intel Atom E3825
AMD Athlon 5350 Intel Atom E3825
AMD Athlon 5350 vs Intel Atom E3825
Intel Core i7-4770K Intel Atom E3825
Intel Core i7-4770K vs Intel Atom E3825
Intel Atom E3825 Intel Celeron N2820
Intel Atom E3825 vs Intel Celeron N2820
Intel Atom D2500 Intel Atom E3825
Intel Atom D2500 vs Intel Atom E3825
Intel Core i5-6600 Intel Atom E3825
Intel Core i5-6600 vs Intel Atom E3825
Intel Atom E3825 Intel Atom Z3735F
Intel Atom E3825 vs Intel Atom Z3735F
Intel Core i3-6167U Intel Atom E3825
Intel Core i3-6167U vs Intel Atom E3825
Intel Celeron N3060 Intel Atom E3825
Intel Celeron N3060 vs Intel Atom E3825
Intel Celeron J1900 Intel Atom E3825
Intel Celeron J1900 vs Intel Atom E3825
Intel Atom E3825 AMD FX-6350
Intel Atom E3825 vs AMD FX-6350
Intel Celeron 3205U Intel Atom E3825
Intel Celeron 3205U vs Intel Atom E3825

Comments

back to top