Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6167U vs AMD FX-8310

Intel Core i3-6167U

Intel Core i3-6167U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i3-6167U

AMD FX-8310 hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 4.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Vishera (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 3.40 GHz
2 Lõi 8
No turbo Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Graphics 550 GPU no iGPU
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 32 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1356 Ổ cắm AM3+
28 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
AMD FX-8310 103 (30%)
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD FX-8310 666 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6167U 2,866 (41%)
41% Complete
AMD FX-8310 2,200 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6167U 6,237 (7%)
7% Complete
AMD FX-8310 11,167 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6167U 1.37 (50%)
50% Complete
AMD FX-8310 1.19 (32%)
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD FX-8310 6.97 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-6167U 30.87 (50%)
50% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-6167U 4,232 (5%)
5% Complete
AMD FX-8310 9,066 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-6167U AMD FX-8310
28 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-6167U Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-6167U AMD FX-8310
Intel Core i3-6167U vs AMD FX-8310
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-6167U Intel Atom E3825
Intel Core i3-6167U vs Intel Atom E3825
Intel Core i3-6167U AMD A8-7650K
Intel Core i3-6167U vs AMD A8-7650K
Intel Core i5-4330M Intel Core i3-6167U
Intel Core i5-4330M vs Intel Core i3-6167U
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i3-6167U
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-6167U Intel Core i7-4510U
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i3-6167U Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i3-6167U vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i7-6500U Intel Core i3-6167U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-6167U AMD A8-6500
Intel Core i3-6167U vs AMD A8-6500
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-6167U Intel Core i5-6200U
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i5-6200U
Intel Atom E3845 Intel Core i3-6167U
Intel Atom E3845 vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-6167U Intel Core i5-5250U
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i3-6167U Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Core i3-6167U vs Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Pentium 4405U Intel Core i3-6167U
Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-6167U
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Core i3-6167U
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Core i3-6167U
Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-6167U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-6167U AMD A4-1200
Intel Core i3-6167U vs AMD A4-1200
Intel Core i3-6167U Intel Core i7-9700KF
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i7-9700KF
Intel Core i3-6167U Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i7-4900MQ
AMD FX-6300 AMD FX-8310
AMD FX-6300 vs AMD FX-8310
AMD FX-8310 AMD FX-8370E
AMD FX-8310 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8310 AMD FX-8300
AMD FX-8310 vs AMD FX-8300
AMD FX-8310 AMD Phenom II X4 965
AMD FX-8310 vs AMD Phenom II X4 965
AMD FX-8310 AMD FX-4300
AMD FX-8310 vs AMD FX-4300
AMD Phenom II X4 960T AMD FX-8310
AMD Phenom II X4 960T vs AMD FX-8310
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8310
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8310
Intel Core i7-4770K AMD FX-8310
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-8310
Intel Core i5-4440 AMD FX-8310
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8310
AMD FX-8310 AMD FX-8350
AMD FX-8310 vs AMD FX-8350
Intel Core i3-6167U AMD FX-8310
Intel Core i3-6167U vs AMD FX-8310
Intel Core i7-4510U AMD FX-8310
Intel Core i7-4510U vs AMD FX-8310
Intel Xeon E3-1231 v3 AMD FX-8310
Intel Xeon E3-1231 v3 vs AMD FX-8310
AMD A10-6700T AMD FX-8310
AMD A10-6700T vs AMD FX-8310
Intel Core i5-4690K AMD FX-8310
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-8310

Comments

back to top