Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6100H vs Intel Xeon Silver 4109T

Intel Core i3-6100H

Intel Core i3-6100H hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i3-6100H

Intel Xeon Silver 4109T hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 70 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 11.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake SP được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 2.00 GHz
2 Lõi 8
No turbo Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU no iGPU
0.90 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
0.90 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 11.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1440 Ổ cắm LGA 3647
35 W TDP 70 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100H 1.37 (50%)
50% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-6100H 27.76 (45%)
45% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-6100H 4,032 (5%)
5% Complete
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-6100H Intel Xeon Silver 4109T
35 W Max TDP 70 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-2600K Intel Core i3-6100H
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i3-6100H AMD A6-6400K
Intel Core i3-6100H vs AMD A6-6400K
AMD FX-9590 Intel Core i3-6100H
AMD FX-9590 vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H AMD A8-6410
Intel Core i3-6100H vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i5-6200U Intel Core i3-6100H
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H AMD Phenom II X4 975
Intel Core i3-6100H vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i3-6100H Intel Core i7-5820K
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i3-6100H Intel Xeon E5-2623 v3
Intel Core i3-6100H vs Intel Xeon E5-2623 v3
Intel Core i3-6100H Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core i3-6100H vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core i3-6100H Intel Pentium G4560
Intel Core i3-6100H vs Intel Pentium G4560
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-7100H vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i5-5200U Intel Core i3-6100H
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-6100
Intel Core i7-6500U Intel Core i3-6100H
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-6100H Intel Xeon Silver 4109T
Intel Core i3-6100H vs Intel Xeon Silver 4109T
Intel Core i3-6100H Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-6100H vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i3-6100H
AMD A9-9410 Intel Core i3-6100H
AMD A9-9410 vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-7100U Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-6100H
Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i3-6100H
Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i3-6100H
Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Silver 4109T
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon Silver 4109T
Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon Silver 4110
Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Xeon Silver 4110
Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon Silver 4114
Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Xeon Silver 4114
Intel Core i5-8250U Intel Xeon Silver 4109T
Intel Core i5-8250U vs Intel Xeon Silver 4109T
Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon E5-2620 v4
Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Xeon E5-2620 v4
Intel Xeon Silver 4109T Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i3-6100H Intel Xeon Silver 4109T
Intel Core i3-6100H vs Intel Xeon Silver 4109T
Intel Xeon Silver 4109T Intel Core i5-4670
Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-8400 Intel Xeon Silver 4109T
Intel Core i5-8400 vs Intel Xeon Silver 4109T
Intel Xeon Silver 4109T AMD Phenom II X4 910
Intel Xeon Silver 4109T vs AMD Phenom II X4 910
Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon Gold 5118
Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Xeon Gold 5118
Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon E3-1225 v5
Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Xeon E3-1225 v5
Intel Pentium Gold 4415U Intel Xeon Silver 4109T
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Xeon Silver 4109T
Intel Xeon Silver 4109T AMD FX-8150
Intel Xeon Silver 4109T vs AMD FX-8150
Intel Core i7-8700 Intel Xeon Silver 4109T
Intel Core i7-8700 vs Intel Xeon Silver 4109T

Comments

back to top