Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A9-9410 vs Intel Core i3-6100H

AMD A9-9410

AMD A9-9410 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Stoney Ridge (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017

AMD A9-9410

Intel Core i3-6100H hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 2.70 GHz
2 Lõi 2
3.50 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R5 - 192 (Stoney Ridge) GPU Intel HD Graphics 530
No turbo GPU (Turbo) 0.90 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.90 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
FP4 Ổ cắm BGA 1440
25 W TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2017 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A9-9410 66 (19%)
19% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A9-9410 131 (1%)
1% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A9-9410 308 (1%)
1% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A9-9410 0.84 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-6100H 1.37 (50%)
50% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A9-9410 1.61 (3%)
3% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-6100H 27.76 (45%)
45% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A9-9410 2,531 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-6100H 4,032 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A9-9410 Intel Core i3-6100H
25 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-3245 AMD A9-9410
Intel Core i3-3245 vs AMD A9-9410
Intel Core i5-8250U AMD A9-9410
Intel Core i5-8250U vs AMD A9-9410
AMD Ryzen 3 3200G AMD A9-9410
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD A9-9410
AMD A9-9410 AMD Ryzen 5 3500U
AMD A9-9410 vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD A9-9410 Intel Core i3-6100H
AMD A9-9410 vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-1005G1 AMD A9-9410
Intel Core i3-1005G1 vs AMD A9-9410
Intel Celeron N4020 AMD A9-9410
Intel Celeron N4020 vs AMD A9-9410
AMD A9-9410 Intel Core i7-10700
AMD A9-9410 vs Intel Core i7-10700
AMD A9-9410 AMD A8-7600
AMD A9-9410 vs AMD A8-7600
Intel Core i5-10210U AMD A9-9410
Intel Core i5-10210U vs AMD A9-9410
Intel Core i3-1000G1 AMD A9-9410
Intel Core i3-1000G1 vs AMD A9-9410
AMD A9-9410 AMD Ryzen 3 1200
AMD A9-9410 vs AMD Ryzen 3 1200
AMD FX-4100 AMD A9-9410
AMD FX-4100 vs AMD A9-9410
Intel Core i3-8145U AMD A9-9410
Intel Core i3-8145U vs AMD A9-9410
Intel Core i5-6300U AMD A9-9410
Intel Core i5-6300U vs AMD A9-9410
Intel Core i7-2600K Intel Core i3-6100H
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i3-6100H AMD A6-6400K
Intel Core i3-6100H vs AMD A6-6400K
AMD FX-9590 Intel Core i3-6100H
AMD FX-9590 vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H AMD A8-6410
Intel Core i3-6100H vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i5-6200U Intel Core i3-6100H
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H AMD Phenom II X4 975
Intel Core i3-6100H vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i3-6100H Intel Core i7-5820K
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i3-6100H Intel Xeon E5-2623 v3
Intel Core i3-6100H vs Intel Xeon E5-2623 v3
Intel Core i3-6100H Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core i3-6100H vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core i3-6100H Intel Pentium G4560
Intel Core i3-6100H vs Intel Pentium G4560
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-7100H vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i5-5200U Intel Core i3-6100H
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-6100
Intel Core i7-6500U Intel Core i3-6100H
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-6100H Intel Xeon Silver 4109T
Intel Core i3-6100H vs Intel Xeon Silver 4109T
Intel Core i3-6100H Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-6100H vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i3-6100H
AMD A9-9410 Intel Core i3-6100H
AMD A9-9410 vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-7100U Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-6100H
Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i3-6100H
Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i3-6100H

Comments

back to top