Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2350M vs Intel Core i7-2860QM

Intel Core i3-2350M

Intel Core i3-2350M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PPGA 988 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011

Intel Core i3-2350M

Intel Core i7-2860QM hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.50 GHz
2 Lõi 4
No turbo Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU Intel HD Graphics 3000
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
32 nm Công nghệ 32 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
10.1 Phiên bản DirectX 10.1
2 Tối đa màn hình 2
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 8.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 32 nm
PPGA 988 Ổ cắm PGA 988
35 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q4/2011 Ngày phát hành Q4/2011

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
32% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-2350M 0.95 (34%)
34% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-2350M 2,630 (3%)
3% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-2350M Intel Core i7-2860QM
35 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron N4020 Intel Core i3-2350M
Intel Celeron N4020 vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M Intel Core i3-8145U
Intel Core i3-2350M vs Intel Core i3-8145U
Intel Core i3-2330M Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i3-2350M
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-2350M
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i5-3210M Intel Core i3-2350M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M Intel Celeron J4025
Intel Core i3-2350M vs Intel Celeron J4025
Intel Core i3-2350M Intel Core i5-3470
Intel Core i3-2350M vs Intel Core i5-3470
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-2350M
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M Intel Core i5-4670
Intel Core i3-2350M vs Intel Core i5-4670
Intel Core i3-2350M AMD Athlon Silver 3050U
Intel Core i3-2350M vs AMD Athlon Silver 3050U
Intel Core i3-2350M AMD Ryzen 3 3300U
Intel Core i3-2350M vs AMD Ryzen 3 3300U
Intel Celeron J4105 Intel Core i3-2350M
Intel Celeron J4105 vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i3-2350M vs Intel Core 2 Quad Q9300
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i3-2350M
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M AMD G-T56E
Intel Core i3-2350M vs AMD G-T56E
Intel Pentium G2020 Intel Core i3-2350M
Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-2350M
Intel Pentium 2117U Intel Core i3-2350M
Intel Pentium 2117U vs Intel Core i3-2350M
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i3-2350M
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M AMD A6-3500
Intel Core i3-2350M vs AMD A6-3500
Intel Core i5-7500T Intel Core i3-2350M
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M AMD A8-7600
Intel Core i3-2350M vs AMD A8-7600
Intel Core i3-2350M Intel Celeron G1610T
Intel Core i3-2350M vs Intel Celeron G1610T
AMD A6-7050B Intel Core i3-2350M
AMD A6-7050B vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M Intel Core i7-2860QM
Intel Core i3-2350M vs Intel Core i7-2860QM
Intel Core i3-2350M Intel Pentium 3558U
Intel Core i3-2350M vs Intel Pentium 3558U
Intel Core i5-2540M Intel Core i7-2860QM
Intel Core i5-2540M vs Intel Core i7-2860QM
Intel Core i5-2430M Intel Core i7-2860QM
Intel Core i5-2430M vs Intel Core i7-2860QM
Intel Core i7-2860QM Intel Core i7-3840QM
Intel Core i7-2860QM vs Intel Core i7-3840QM
Intel Core i7-2860QM Intel Core i5-2410M
Intel Core i7-2860QM vs Intel Core i5-2410M
Intel Core i7-2860QM Intel Core i7-2620M
Intel Core i7-2860QM vs Intel Core i7-2620M
Intel Core i5-2520M Intel Core i7-2860QM
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i7-2860QM
Intel Core i7-2860QM AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-2860QM vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-2860QM Intel Core i7-8700
Intel Core i7-2860QM vs Intel Core i7-8700
Intel Core i3-2350M Intel Core i7-2860QM
Intel Core i3-2350M vs Intel Core i7-2860QM
AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-2860QM
AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Core i7-2860QM
Apple A10 Fusion Intel Core i7-2860QM
Apple A10 Fusion vs Intel Core i7-2860QM
Intel Core i7-2860QM Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-2860QM vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-2860QM Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-2860QM vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-2860QM AMD C-60
Intel Core i7-2860QM vs AMD C-60
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i7-2860QM
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i7-2860QM

Comments

back to top