Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2350M vs Intel Core 2 Quad Q9300

Intel Core i3-2350M

Intel Core i3-2350M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PPGA 988 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011

Intel Core i3-2350M

Intel Core 2 Quad Q9300 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Yorkfield (Penryn) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ VT-x, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2008


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.50 GHz
2 Lõi 4
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
32 nm Công nghệ 45 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
10.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 6.00 MB
3.00 MB L3 Cache --
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
32 nm Công nghệ 45 nm
PPGA 988 Ổ cắm LGA 775
35 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-d
Q4/2011 Ngày phát hành Q1/2008

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
20% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-2350M 0.95 (34%)
34% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-2350M 2,630 (3%)
3% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-2350M Intel Core 2 Quad Q9300
35 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron N4020 Intel Core i3-2350M
Intel Celeron N4020 vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M Intel Core i3-8145U
Intel Core i3-2350M vs Intel Core i3-8145U
Intel Core i3-2330M Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i3-2350M
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-2350M
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i5-3210M Intel Core i3-2350M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M Intel Celeron J4025
Intel Core i3-2350M vs Intel Celeron J4025
Intel Core i3-2350M Intel Core i5-3470
Intel Core i3-2350M vs Intel Core i5-3470
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-2350M
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M Intel Core i5-4670
Intel Core i3-2350M vs Intel Core i5-4670
Intel Core i3-2350M AMD Athlon Silver 3050U
Intel Core i3-2350M vs AMD Athlon Silver 3050U
Intel Core i3-2350M AMD Ryzen 3 3300U
Intel Core i3-2350M vs AMD Ryzen 3 3300U
Intel Celeron J4105 Intel Core i3-2350M
Intel Celeron J4105 vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i3-2350M vs Intel Core 2 Quad Q9300
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i3-2350M
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M AMD G-T56E
Intel Core i3-2350M vs AMD G-T56E
Intel Pentium G2020 Intel Core i3-2350M
Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-2350M
Intel Pentium 2117U Intel Core i3-2350M
Intel Pentium 2117U vs Intel Core i3-2350M
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i3-2350M
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M AMD A6-3500
Intel Core i3-2350M vs AMD A6-3500
Intel Core i5-7500T Intel Core i3-2350M
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M AMD A8-7600
Intel Core i3-2350M vs AMD A8-7600
Intel Core i3-2350M Intel Celeron G1610T
Intel Core i3-2350M vs Intel Celeron G1610T
AMD A6-7050B Intel Core i3-2350M
AMD A6-7050B vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2350M Intel Core i7-2860QM
Intel Core i3-2350M vs Intel Core i7-2860QM
Intel Core i3-2350M Intel Pentium 3558U
Intel Core i3-2350M vs Intel Pentium 3558U
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Pentium G4400
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Pentium G4400
Intel Core i3-6100 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i3-6100 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-6600
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i5-6600
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6700
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700
AMD Phenom II X4 970 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD Phenom II X4 970 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6700K
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6300
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i5-6400 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6400 vs Intel Core 2 Quad Q9300
AMD E-300 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD E-300 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6320
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6320
Intel Atom Z3735F Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Atom Z3735F vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6500 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6500 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Celeron G3900 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Celeron G3900 vs Intel Core 2 Quad Q9300
AMD FX-8350 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD FX-8350 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-2500k Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-2500k vs Intel Core 2 Quad Q9300

Comments

back to top