Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2330M vs Intel Celeron 1005M

Intel Core i3-2330M

Intel Core i3-2330M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011

Intel Core i3-2330M

Intel Celeron 1005M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 1.90 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
10.1 Phiên bản DirectX 11.0
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1023 Ổ cắm PGA 988
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
Intel Celeron 1005M 1,540 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Celeron 1005M 2,684 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-2330M 2,530 (3%)
3% Complete
Intel Celeron 1005M 1,817 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-2330M Intel Celeron 1005M
35 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-2330M AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-2330M vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-2330M Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i3-2350M
Intel Celeron N3350 Intel Core i3-2330M
Intel Celeron N3350 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Celeron 1005M
Intel Core i3-2330M vs Intel Celeron 1005M
Intel Core i5-2430M Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-2430M vs Intel Core i3-2330M
AMD E1-2500 Intel Core i3-2330M
AMD E1-2500 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Core i7-9750H
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i3-2330M Intel Celeron N3050
Intel Core i3-2330M vs Intel Celeron N3050
Intel Core i7-10510U Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i3-2330M
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-2330M
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i3-2330M
Intel Pentium N3700 Intel Core i3-2330M
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M AMD E-240
Intel Core i3-2330M vs AMD E-240
Intel Core i3-2330M AMD A6-6400K
Intel Core i3-2330M vs AMD A6-6400K
Intel Core i3-4160 Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i3-2330M
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i3-2330M
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6287U Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i5-6500 Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M AMD FX-4100
Intel Core i3-2330M vs AMD FX-4100
Intel Core i5-7500 Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i3-2330M
AMD Epyc 7742 Intel Core i3-2330M
AMD Epyc 7742 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-5960X Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-5960X vs Intel Core i3-2330M
Intel Celeron 1005M Intel Celeron N4000
Intel Celeron 1005M vs Intel Celeron N4000
Intel Pentium 2030M Intel Celeron 1005M
Intel Pentium 2030M vs Intel Celeron 1005M
Intel Celeron 1005M Intel Celeron N3050
Intel Celeron 1005M vs Intel Celeron N3050
Intel Celeron 1005M Intel Core i3-10110U
Intel Celeron 1005M vs Intel Core i3-10110U
Intel Celeron 1005M Intel Pentium 2020M
Intel Celeron 1005M vs Intel Pentium 2020M
Intel Core i3-2330M Intel Celeron 1005M
Intel Core i3-2330M vs Intel Celeron 1005M
Intel Celeron 1005M Intel Core i3-4150
Intel Celeron 1005M vs Intel Core i3-4150
Intel Celeron 1005M Intel Core i5-3210M
Intel Celeron 1005M vs Intel Core i5-3210M
Intel Pentium Gold G5420 Intel Celeron 1005M
Intel Pentium Gold G5420 vs Intel Celeron 1005M
Intel Core i3-1000G4 Intel Celeron 1005M
Intel Core i3-1000G4 vs Intel Celeron 1005M
Intel Celeron N2840 Intel Celeron 1005M
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron 1005M
AMD Ryzen 3 3200U Intel Celeron 1005M
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Celeron 1005M
AMD E1-1200 Intel Celeron 1005M
AMD E1-1200 vs Intel Celeron 1005M
Intel Celeron 1005M Intel Core i7-4850HQ
Intel Celeron 1005M vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i5-2540M Intel Celeron 1005M
Intel Core i5-2540M vs Intel Celeron 1005M

Comments

back to top