Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 1005M vs Intel Core i3-4150

Intel Celeron 1005M

Intel Celeron 1005M hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Celeron 1005M

Intel Core i3-4150 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 54 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

1.90 GHz Tần số 3.50 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) GPU Intel HD Graphics 4400
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
PGA 988 Ổ cắm LGA 1150
35 W TDP 54 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4150 147 (48%)
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
Intel Core i3-4150 778 (37%)
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Core i3-4150 1,652 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 1005M 1,540 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-4150 3,738 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron 1005M 2,684 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-4150 7,831 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4150 1.49 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4150 3.80 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4150 17.34 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron 1005M 1,817 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-4150 4,971 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron 1005M Intel Core i3-4150
35 W Max TDP 54 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron 1005M Intel Celeron N4000
Intel Celeron 1005M vs Intel Celeron N4000
Intel Pentium 2030M Intel Celeron 1005M
Intel Pentium 2030M vs Intel Celeron 1005M
Intel Celeron 1005M Intel Celeron N3050
Intel Celeron 1005M vs Intel Celeron N3050
Intel Celeron 1005M Intel Core i3-10110U
Intel Celeron 1005M vs Intel Core i3-10110U
Intel Celeron 1005M Intel Pentium 2020M
Intel Celeron 1005M vs Intel Pentium 2020M
Intel Core i3-2330M Intel Celeron 1005M
Intel Core i3-2330M vs Intel Celeron 1005M
Intel Celeron 1005M Intel Core i3-4150
Intel Celeron 1005M vs Intel Core i3-4150
Intel Celeron 1005M Intel Core i5-3210M
Intel Celeron 1005M vs Intel Core i5-3210M
Intel Pentium Gold G5420 Intel Celeron 1005M
Intel Pentium Gold G5420 vs Intel Celeron 1005M
Intel Core i3-1000G4 Intel Celeron 1005M
Intel Core i3-1000G4 vs Intel Celeron 1005M
Intel Celeron N2840 Intel Celeron 1005M
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron 1005M
AMD Ryzen 3 3200U Intel Celeron 1005M
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Celeron 1005M
AMD E1-1200 Intel Celeron 1005M
AMD E1-1200 vs Intel Celeron 1005M
Intel Celeron 1005M Intel Core i7-4850HQ
Intel Celeron 1005M vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i5-2540M Intel Celeron 1005M
Intel Core i5-2540M vs Intel Celeron 1005M
Intel Core i3-4150 AMD FX-6300
Intel Core i3-4150 vs AMD FX-6300
Intel Core i3-4150 Intel Pentium G3250
Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G3250
Intel Celeron G1840 Intel Core i3-4150
Intel Celeron G1840 vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4150 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i5-4460
Intel Pentium G3240 Intel Core i3-4150
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-4150
Intel Core i5-4590 Intel Core i3-4150
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4150 Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-3220
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4150 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4150 Intel Pentium G4560
Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G4560
AMD A8-7600 Intel Core i3-4150
AMD A8-7600 vs Intel Core i3-4150
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i3-4150
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4150 AMD Phenom II X4 955
Intel Core i3-4150 vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4150 AMD A8-6600K
Intel Core i3-4150 vs AMD A8-6600K
AMD A8-7650K Intel Core i3-4150
AMD A8-7650K vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4150 Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4150 AMD A10-7800
Intel Core i3-4150 vs AMD A10-7800
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-4150
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4150 Intel Pentium G3420
Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G3420
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4150 AMD FX-4300
Intel Core i3-4150 vs AMD FX-4300
Intel Core i3-4150 Intel Pentium G3220
Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G3220

Comments

back to top