Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2330M vs Intel Core i7-9750H

Intel Core i3-2330M

Intel Core i3-2330M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011

Intel Core i3-2330M

Intel Core i7-9750H hoạt động với 6 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666LPDDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake H Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 2.60 GHz
2 Lõi 6
No turbo Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU Intel UHD Graphics 630
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
10.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 12.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1023 Ổ cắm BGA 1440
35 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-9750H 1,120 (51%)
51% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-9750H 6,915 (11%)
11% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i7-9750H 2,656 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-9750H 1,185 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
Intel Core i7-9750H 1,177 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i7-9750H 5,152 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-2330M 2,530 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-9750H 11,202 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-2330M Intel Core i7-9750H
35 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-2330M AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-2330M vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-2330M Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i3-2350M
Intel Celeron N3350 Intel Core i3-2330M
Intel Celeron N3350 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Celeron 1005M
Intel Core i3-2330M vs Intel Celeron 1005M
Intel Core i5-2430M Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-2430M vs Intel Core i3-2330M
AMD E1-2500 Intel Core i3-2330M
AMD E1-2500 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Core i7-9750H
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i3-2330M Intel Celeron N3050
Intel Core i3-2330M vs Intel Celeron N3050
Intel Core i7-10510U Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i3-2330M
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-2330M
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i3-2330M
Intel Pentium N3700 Intel Core i3-2330M
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M AMD E-240
Intel Core i3-2330M vs AMD E-240
Intel Core i3-2330M AMD A6-6400K
Intel Core i3-2330M vs AMD A6-6400K
Intel Core i3-4160 Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i3-2330M
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i3-2330M
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6287U Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i5-6500 Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M AMD FX-4100
Intel Core i3-2330M vs AMD FX-4100
Intel Core i5-7500 Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i3-2330M
AMD Epyc 7742 Intel Core i3-2330M
AMD Epyc 7742 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-5960X Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-5960X vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-9750H AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-9750H vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-10300H Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-9750H
Apple M1 Intel Core i7-9750H
Apple M1 vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-9300H Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-9300H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-9750HF
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-9750HF
AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 9 4900H Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 9 4900H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-9750H AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-9750H vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-9750H Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i9-9880H

Comments

back to top