Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2102 vs Intel Core i3-2330M

Intel Core i3-2102

Intel Core i3-2102 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011

Intel Core i3-2102

Intel Core i3-2330M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 2.20 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2000 GPU Intel HD Graphics 3000
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
32 nm Công nghệ 32 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
10.1 Phiên bản DirectX 10.1
2 Tối đa màn hình 2
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1155 Ổ cắm BGA 1023
65 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2011 Ngày phát hành Q2/2011

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
18% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i3-2330M 2,530 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-2102 Intel Core i3-2330M
65 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-2105 Intel Core i3-2102
Intel Core i3-2105 vs Intel Core i3-2102
Intel Core i7-6660U Intel Core i3-2102
Intel Core i7-6660U vs Intel Core i3-2102
AMD A4-6320 Intel Core i3-2102
AMD A4-6320 vs Intel Core i3-2102
Intel Core i3-2100 Intel Core i3-2102
Intel Core i3-2100 vs Intel Core i3-2102
Intel Core i3-4170 Intel Core i3-2102
Intel Core i3-4170 vs Intel Core i3-2102
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i3-2102
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i3-2102
Intel Core i7-9700 Intel Core i3-2102
Intel Core i7-9700 vs Intel Core i3-2102
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i3-2102
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i3-2102
Intel Xeon Gold 6209U Intel Core i3-2102
Intel Xeon Gold 6209U vs Intel Core i3-2102
Intel Core i3-2102 Intel Core i5-2405S
Intel Core i3-2102 vs Intel Core i5-2405S
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-2102
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-2102
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i3-2102
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i3-2102
Intel Core i3-2102 Intel Celeron 1020M
Intel Core i3-2102 vs Intel Celeron 1020M
Qualcomm Snapdragon 412 Intel Core i3-2102
Qualcomm Snapdragon 412 vs Intel Core i3-2102
Intel Core i3-2102 Intel Xeon E-2276G
Intel Core i3-2102 vs Intel Xeon E-2276G
Intel Core i3-2330M AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-2330M vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-2330M Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i3-2350M
Intel Celeron N3350 Intel Core i3-2330M
Intel Celeron N3350 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Celeron 1005M
Intel Core i3-2330M vs Intel Celeron 1005M
Intel Core i5-2430M Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-2430M vs Intel Core i3-2330M
AMD E1-2500 Intel Core i3-2330M
AMD E1-2500 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Core i7-9750H
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i3-2330M Intel Celeron N3050
Intel Core i3-2330M vs Intel Celeron N3050
Intel Core i7-10510U Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i3-2330M
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-2330M
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i3-2330M
Intel Pentium N3700 Intel Core i3-2330M
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M AMD E-240
Intel Core i3-2330M vs AMD E-240
Intel Core i3-2330M AMD A6-6400K
Intel Core i3-2330M vs AMD A6-6400K
Intel Core i3-4160 Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i3-2330M
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i3-2330M
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6287U Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i5-6500 Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M AMD FX-4100
Intel Core i3-2330M vs AMD FX-4100
Intel Core i5-7500 Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i3-2330M
AMD Epyc 7742 Intel Core i3-2330M
AMD Epyc 7742 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-5960X Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-5960X vs Intel Core i3-2330M

Comments

back to top