Intel Core i3-10110Y
Intel Core i3-10110Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1200 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake Y được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019
Tần số | 1.10 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 4.00 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | 2.80 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-10110Y
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR3-2133 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 25.6 GB/s |
PCIe | 3.0 x 10 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR3-2133 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics (Comet Lake) |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2019 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Comet Lake Y |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2019 |
Ổ cắm | BGA 1200 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 7 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | 9 W |
TDP Down | 5.5 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A8-5500
390 (2%)
AMD A8-5500B
390 (2%)
AMD A8-5600K
390 (2%)
Intel Core i3-10110Y
385 (2%)
Intel Core i3-10100Y
385 (2%)
AMD 3020e
385 (2%)
AMD Athlon Silver 3050e
385 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Core i3-10110Y vs
AMD Athlon Silver 3050U
Intel Celeron N4020 vs
Intel Core i3-10110Y
Intel Core m3-8100Y vs
Intel Core i3-10110Y
Intel Core i3-10110U vs
Intel Core i3-10110Y
Intel Core i3-10110Y vs
Intel Core i3-4340
Intel Core i3-10110Y vs
Intel Celeron N4100
Intel Core i3-10110Y vs
Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-10110Y vs
Intel Core i5-8210Y
Intel Celeron N2806 vs
Intel Core i3-10110Y
Intel Core i3-10110Y vs
AMD G-T44R
AMD Athlon 5150 vs
Intel Core i3-10110Y
Intel Core i3-10110Y vs
Intel Core i9-9980XE
Intel Core i3-10110Y vs
Intel Core i7-3960X
Intel Core i3-10110Y vs
AMD Ryzen Threadripper 1900X
Intel Core i3-10110Y vs
Intel Celeron 3765U