Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron SU2300 vs Intel Xeon Platinum 9242

Intel Celeron SU2300

Intel Celeron SU2300 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 956 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Montevina (Penryn) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2009

Intel Celeron SU2300

Intel Xeon Platinum 9242 hoạt động với 48 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 350 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 71.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 12 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

1.20 GHz Tần số 2.30 GHz
2 Lõi 48
-- Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
45 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
Bộ nhớ DDR4-2933
0 Các kênh bộ nhớ 12
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
1.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 71.50 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
45 nm Công nghệ 14 nm
BGA 956 Ổ cắm LGA 3647
10 W TDP 350 W
VT-x Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2009 Ngày phát hành Q3/2019
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron SU2300 Intel Xeon Platinum 9242
10 W Max TDP 350 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top