Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N3010 vs Intel Core i3-4130T

Intel Celeron N3010

Intel Celeron N3010 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.24 GHz base 2.24 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Braswell được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Celeron N3010

Intel Core i3-4130T hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

1.04 GHz Tần số 2.90 GHz
2 Lõi 2
2.24 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.24 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 400 GPU Intel HD Graphics 4400
0.60 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
0.60 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
4 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1170 Ổ cắm LGA 1150
4 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2016 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4130T 1,424 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
Intel Core i3-4130T 2,719 (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N3010 1,625 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-4130T 5,673 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N3010 0.47 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-4130T 1.27 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron N3010 12.44 (20%)
20% Complete
Intel Core i3-4130T 16.64 (27%)
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron N3010 1,002 (1%)
1% Complete
Intel Core i3-4130T 4,138 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron N3010 Intel Core i3-4130T
4 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron N3010 Intel Celeron N3160
Intel Celeron N3010 vs Intel Celeron N3160
Intel Celeron N3010 Intel Celeron N3060
Intel Celeron N3010 vs Intel Celeron N3060
Intel Celeron N3010 Intel Pentium N3710
Intel Celeron N3010 vs Intel Pentium N3710
AMD A10-7300 Intel Celeron N3010
AMD A10-7300 vs Intel Celeron N3010
Intel Celeron N3010 Intel Celeron G1610
Intel Celeron N3010 vs Intel Celeron G1610
AMD Ryzen 3 1200 Intel Celeron N3010
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Celeron N3010
Intel Celeron N3010 Intel Core i5-5575R
Intel Celeron N3010 vs Intel Core i5-5575R
Intel Celeron N3010 Intel Core i5-4460T
Intel Celeron N3010 vs Intel Core i5-4460T
Intel Celeron N3010 Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Celeron N3010 vs Intel Xeon E5-2670 v2
AMD Phenom II X2 521 Intel Celeron N3010
AMD Phenom II X2 521 vs Intel Celeron N3010
Intel Celeron N3010 Intel Celeron G3900
Intel Celeron N3010 vs Intel Celeron G3900
Intel Celeron N3000 Intel Celeron N3010
Intel Celeron N3000 vs Intel Celeron N3010
Intel Celeron N3010 Intel Xeon Silver 4110
Intel Celeron N3010 vs Intel Xeon Silver 4110
Intel Celeron N3010 Intel Atom x5-Z8300
Intel Celeron N3010 vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Celeron N3010 AMD A8-5600K
Intel Celeron N3010 vs AMD A8-5600K
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4590T
Intel Pentium G3220T Intel Core i3-4130T
Intel Pentium G3220T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4785T Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium Gold 6405U Intel Core i3-4130T
Intel Pentium Gold 6405U vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-4130T AMD E2-2000
Intel Core i3-4130T vs AMD E2-2000
Intel Core i3-3220T Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-3220T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-4130T AMD A8-7600
Intel Core i3-4130T vs AMD A8-7600
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-5010U
Intel Celeron G1840T Intel Core i3-4130T
Intel Celeron G1840T vs Intel Core i3-4130T
Intel Celeron G1820T Intel Core i3-4130T
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-4130T AMD A6-5200
Intel Core i3-4130T vs AMD A6-5200
Intel Core i3-4130T Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4130T vs Intel Pentium G3440T
Intel Xeon E3-1220L v3 Intel Core i3-4130T
Intel Xeon E3-1220L v3 vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-4130T AMD A10-6700T
Intel Core i3-4130T vs AMD A10-6700T
Intel Core i3-4130T AMD A4-5000
Intel Core i3-4130T vs AMD A4-5000
Intel Core i3-4130T Intel Celeron G1850
Intel Core i3-4130T vs Intel Celeron G1850
Intel Core i3-4130T Intel Pentium G3420
Intel Core i3-4130T vs Intel Pentium G3420
Intel Core i7-4770T Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-4130T AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-4130T vs AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4130T AMD A8-6500T
Intel Core i3-4130T vs AMD A8-6500T

Comments

back to top