Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2820 vs Intel Atom N2800

Intel Celeron N2820

Intel Celeron N2820 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.39 GHz base 2.39 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Celeron N2820

Intel Atom N2800 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 559 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cedarview được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011


So sánh chi tiết

2.13 GHz Tần số 1.86 GHz
2 Lõi 2
2.39 GHz Turbo (1 lõi) --
2.39 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU Intel GMA 3600
0.76 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
0.76 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.2 Phiên bản DirectX 10.1
2 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1066 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1066
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 1.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
4 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1170 Ổ cắm BGA 559
7.5 W TDP 6.5 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa None
Q4/2013 Ngày phát hành Q4/2011

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
Intel Atom N2800 424 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N2820 1,561 (2%)
2% Complete
Intel Atom N2800 1,095 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N2820 0.41 (15%)
15% Complete
Intel Atom N2800 0.27 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Atom N2800 0.65 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

9% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron N2820 1,128 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2800 650 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron N2820 Intel Atom N2800
7.5 W Max TDP 6.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron N2820 Intel Core i3-4010U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron J1900 Intel Celeron N2820
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N3050 Intel Celeron N2820
Intel Celeron N3050 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2820 Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2820 AMD A4-5000
Intel Celeron N2820 vs AMD A4-5000
Intel Atom Z3735F Intel Celeron N2820
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2820 Intel Celeron 2955U
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 2955U
Intel Celeron N2820 AMD E-350
Intel Celeron N2820 vs AMD E-350
Intel Atom E3815 Intel Celeron N2820
Intel Atom E3815 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2930
Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2820
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2820
AMD A4-1250 Intel Celeron N2820
AMD A4-1250 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2807 Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2807 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2820 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2820 Intel Core i3-5010U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-5010U
Intel Celeron N2820 AMD E2-1800
Intel Celeron N2820 vs AMD E2-1800
Intel Celeron N2820 AMD E-450
Intel Celeron N2820 vs AMD E-450
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N2820
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2820 Intel Atom D2500
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom D2500
Intel Celeron N2820 AMD E1-2100
Intel Celeron N2820 vs AMD E1-2100
Intel Celeron N2820 Intel Atom D2700
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom D2700
Intel Celeron N2820 Intel Atom N2800
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom N2800
Intel Celeron N2820 Intel Atom D2550
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom D2550
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron J1900 Intel Atom N2800
Intel Celeron J1900 vs Intel Atom N2800
Intel Atom C2350 Intel Atom N2800
Intel Atom C2350 vs Intel Atom N2800
Intel Atom N2800 Intel Atom D2550
Intel Atom N2800 vs Intel Atom D2550
AMD E-350 Intel Atom N2800
AMD E-350 vs Intel Atom N2800
Intel Atom N2800 Intel Celeron N2806
Intel Atom N2800 vs Intel Celeron N2806
Intel Celeron N2830 Intel Atom N2800
Intel Celeron N2830 vs Intel Atom N2800
Intel Celeron N2820 Intel Atom N2800
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom N2800
Intel Atom E3815 Intel Atom N2800
Intel Atom E3815 vs Intel Atom N2800
Intel Atom N2800 Intel Core i5-6200U
Intel Atom N2800 vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i3-4010U Intel Atom N2800
Intel Core i3-4010U vs Intel Atom N2800
Intel Celeron 2961Y Intel Atom N2800
Intel Celeron 2961Y vs Intel Atom N2800
Intel Atom Z3735F Intel Atom N2800
Intel Atom Z3735F vs Intel Atom N2800
AMD Sempron 2650 Intel Atom N2800
AMD Sempron 2650 vs Intel Atom N2800
Intel Atom C2750 Intel Atom N2800
Intel Atom C2750 vs Intel Atom N2800
Intel Celeron 1007U Intel Atom N2800
Intel Celeron 1007U vs Intel Atom N2800

Comments

back to top