Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 2961Y vs Intel Atom N2800

Intel Celeron 2961Y

Intel Celeron 2961Y hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 11.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Celeron 2961Y

Intel Atom N2800 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 559 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cedarview được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011


So sánh chi tiết

1.10 GHz Tần số 1.86 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU Intel GMA 3600
0.85 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
0.85 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1066
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 1.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1168 Ổ cắm BGA 559
11.5 W TDP 6.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q4/2013 Ngày phát hành Q4/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2961Y 1,056 (15%)
15% Complete
Intel Atom N2800 424 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron 2961Y 1,783 (2%)
2% Complete
Intel Atom N2800 1,095 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2961Y 0.46 (16%)
16% Complete
Intel Atom N2800 0.27 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Atom N2800 0.65 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron 2961Y 11.33 (18%)
18% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron 2961Y 1,243 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2800 650 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron 2961Y Intel Atom N2800
11.5 W Max TDP 6.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron N2930 Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron J1900
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N2820
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G2010
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G2010
AMD G-T40E Intel Celeron 2961Y
AMD G-T40E vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Atom N2800
Intel Celeron 2961Y vs Intel Atom N2800
Intel Celeron 2961Y Intel Atom Z3735F
Intel Celeron 2961Y vs Intel Atom Z3735F
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron N2920 Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron N2920 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G3240
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G3240
Intel Core i7-4770K Intel Celeron 2961Y
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N3150
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N3150
Intel Celeron 2961Y Intel Core i3-3220
Intel Celeron 2961Y vs Intel Core i3-3220
Intel Core i9-7920X Intel Celeron 2961Y
Intel Core i9-7920X vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium J2900
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium J2900
Intel Celeron 2961Y AMD FX-8100
Intel Celeron 2961Y vs AMD FX-8100
Intel Core i3-3210 Intel Celeron 2961Y
Intel Core i3-3210 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N3050
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N3050
AMD FX-8140 Intel Celeron 2961Y
AMD FX-8140 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon Gold 6154 Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Core i5-5350H Intel Celeron 2961Y
Intel Core i5-5350H vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E7-8890 v2 Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E7-8890 v2 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G4500T
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G4500T
Intel Celeron 2961Y AMD FX-4130
Intel Celeron 2961Y vs AMD FX-4130
Intel Celeron J1900 Intel Atom N2800
Intel Celeron J1900 vs Intel Atom N2800
Intel Atom C2350 Intel Atom N2800
Intel Atom C2350 vs Intel Atom N2800
Intel Atom N2800 Intel Atom D2550
Intel Atom N2800 vs Intel Atom D2550
AMD E-350 Intel Atom N2800
AMD E-350 vs Intel Atom N2800
Intel Atom N2800 Intel Celeron N2806
Intel Atom N2800 vs Intel Celeron N2806
Intel Celeron N2830 Intel Atom N2800
Intel Celeron N2830 vs Intel Atom N2800
Intel Celeron N2820 Intel Atom N2800
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom N2800
Intel Atom E3815 Intel Atom N2800
Intel Atom E3815 vs Intel Atom N2800
Intel Atom N2800 Intel Core i5-6200U
Intel Atom N2800 vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i3-4010U Intel Atom N2800
Intel Core i3-4010U vs Intel Atom N2800
Intel Celeron 2961Y Intel Atom N2800
Intel Celeron 2961Y vs Intel Atom N2800
Intel Atom Z3735F Intel Atom N2800
Intel Atom Z3735F vs Intel Atom N2800
AMD Sempron 2650 Intel Atom N2800
AMD Sempron 2650 vs Intel Atom N2800
Intel Atom C2750 Intel Atom N2800
Intel Atom C2750 vs Intel Atom N2800
Intel Celeron 1007U Intel Atom N2800
Intel Celeron 1007U vs Intel Atom N2800

Comments

back to top