Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T40E vs Intel Celeron 2961Y

AMD G-T40E

AMD G-T40E hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6.4 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ontario (Bobcat) được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011

AMD G-T40E

Intel Celeron 2961Y hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 11.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013


So sánh chi tiết

1.00 GHz Tần số 1.10 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6250 GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
40 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1066 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
40 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm BGA 1168
6.4 W TDP 11.5 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q4/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
13% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD G-T40E 46 (0%)
0% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40E 399 (6%)
6% Complete
Intel Celeron 2961Y 1,056 (15%)
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40E 741 (1%)
1% Complete
Intel Celeron 2961Y 1,783 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
Intel Celeron 2961Y 0.46 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
Intel Celeron 2961Y 11.33 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD G-T40E 483 (0%)
0% Complete
Intel Celeron 2961Y 1,243 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD G-T40E Intel Celeron 2961Y
6.4 W Max TDP 11.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD G-T40E Intel Atom D2550
AMD G-T40E vs Intel Atom D2550
AMD G-T40E AMD G-T48N
AMD G-T40E vs AMD G-T48N
Intel Core i5-6500T AMD G-T40E
Intel Core i5-6500T vs AMD G-T40E
AMD A8-3550MX AMD G-T40E
AMD A8-3550MX vs AMD G-T40E
AMD G-T40E Intel Celeron 2961Y
AMD G-T40E vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E5-1630 v3 AMD G-T40E
Intel Xeon E5-1630 v3 vs AMD G-T40E
Intel Celeron N2930 AMD G-T40E
Intel Celeron N2930 vs AMD G-T40E
Intel Core i3-4005U AMD G-T40E
Intel Core i3-4005U vs AMD G-T40E
AMD G-T40E Intel Core i3-5005U
AMD G-T40E vs Intel Core i3-5005U
AMD G-T40E Intel Xeon E3-1220 v3
AMD G-T40E vs Intel Xeon E3-1220 v3
AMD G-T40E Intel Xeon E3-1275 v5
AMD G-T40E vs Intel Xeon E3-1275 v5
Intel Atom C2750 AMD G-T40E
Intel Atom C2750 vs AMD G-T40E
AMD G-T40E Intel Core i5-4590T
AMD G-T40E vs Intel Core i5-4590T
AMD A4-6320 AMD G-T40E
AMD A4-6320 vs AMD G-T40E
AMD G-T40E AMD Phenom II X2 511
AMD G-T40E vs AMD Phenom II X2 511
Intel Celeron N2930 Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron J1900
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N2820
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G2010
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G2010
AMD G-T40E Intel Celeron 2961Y
AMD G-T40E vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Atom N2800
Intel Celeron 2961Y vs Intel Atom N2800
Intel Celeron 2961Y Intel Atom Z3735F
Intel Celeron 2961Y vs Intel Atom Z3735F
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron N2920 Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron N2920 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G3240
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G3240
Intel Core i7-4770K Intel Celeron 2961Y
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N3150
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N3150
Intel Celeron 2961Y Intel Core i3-3220
Intel Celeron 2961Y vs Intel Core i3-3220
Intel Core i9-7920X Intel Celeron 2961Y
Intel Core i9-7920X vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium J2900
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium J2900
Intel Celeron 2961Y AMD FX-8100
Intel Celeron 2961Y vs AMD FX-8100
Intel Core i3-3210 Intel Celeron 2961Y
Intel Core i3-3210 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N3050
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N3050
AMD FX-8140 Intel Celeron 2961Y
AMD FX-8140 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon Gold 6154 Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Core i5-5350H Intel Celeron 2961Y
Intel Core i5-5350H vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E7-8890 v2 Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E7-8890 v2 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G4500T
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G4500T
Intel Celeron 2961Y AMD FX-4130
Intel Celeron 2961Y vs AMD FX-4130

Comments

back to top