Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2815 vs AMD E-300

Intel Celeron N2815

Intel Celeron N2815 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.13 GHz base 2.13 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Celeron N2815

AMD E-300 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 18 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 413 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Zacate (Bobcat) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011


So sánh chi tiết

1.86 GHz Tần số 1.30 GHz
2 Lõi 2
2.13 GHz Turbo (1 lõi) --
2.13 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU AMD Radeon HD 6310
0.76 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
0.76 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.2 Phiên bản DirectX 11
2 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1066 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1066
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 1.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
4 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1170 Ổ cắm BGA 413
7.5 W TDP 18 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V
Q4/2013 Ngày phát hành Q3/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
AMD E-300 (0%)
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD E-300 (0%)
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
AMD E-300 107 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD E-300 190 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD E-300 80 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
AMD E-300 490 (7%)
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N2815 1,417 (1%)
1% Complete
AMD E-300 878 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N2815 0.43 (15%)
15% Complete
AMD E-300 0.26 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD E-300 0.49 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

9% Complete
AMD E-300 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron N2815 1,007 (1%)
1% Complete
AMD E-300 628 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron N2815 AMD E-300
7.5 W Max TDP 18 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2815
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2815
Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2815
Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2815
AMD E1-2100 Intel Celeron N2815
AMD E1-2100 vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2815 Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2815 vs Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N2815
Intel Atom Z3735F Intel Celeron N2815
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 AMD E2-6110
Intel Celeron N2815 vs AMD E2-6110
Intel Celeron N2815 AMD E-300
Intel Celeron N2815 vs AMD E-300
Intel Atom D2550 Intel Celeron N2815
Intel Atom D2550 vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 AMD A4-5000
Intel Celeron N2815 vs AMD A4-5000
AMD A6-3400M Intel Celeron N2815
AMD A6-3400M vs Intel Celeron N2815
AMD A4-1250 Intel Celeron N2815
AMD A4-1250 vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2815 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Celeron N2815 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Celeron N2815 Intel Celeron 2955U
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron 2955U
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N2815
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 AMD Athlon II X2 370K
Intel Celeron N2815 vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2815
AMD Phenom II X2 565 Intel Celeron N2815
AMD Phenom II X2 565 vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 AMD A8-4500M
Intel Celeron N2815 vs AMD A8-4500M
Intel Celeron N2815 AMD Phenom II X4 955
Intel Celeron N2815 vs AMD Phenom II X4 955
Intel Celeron N2815 Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Celeron N2815 vs Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Celeron N2840 AMD E-300
Intel Celeron N2840 vs AMD E-300
AMD E1-6010 AMD E-300
AMD E1-6010 vs AMD E-300
AMD E-300 Intel Celeron 1007U
AMD E-300 vs Intel Celeron 1007U
AMD E-300 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD E-300 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Celeron N2807 AMD E-300
Intel Celeron N2807 vs AMD E-300
AMD G-T16R AMD E-300
AMD G-T16R vs AMD E-300
Intel Celeron N2815 AMD E-300
Intel Celeron N2815 vs AMD E-300
Intel Xeon E5-2650L v3 AMD E-300
Intel Xeon E5-2650L v3 vs AMD E-300
Intel Celeron 2957U AMD E-300
Intel Celeron 2957U vs AMD E-300
Intel Core i7-4750HQ AMD E-300
Intel Core i7-4750HQ vs AMD E-300
Intel Celeron N2820 AMD E-300
Intel Celeron N2820 vs AMD E-300
Intel Core2 Duo E6700 AMD E-300
Intel Core2 Duo E6700 vs AMD E-300
AMD E-300 Intel Core i5-3210M
AMD E-300 vs Intel Core i5-3210M
AMD E-300 AMD Athlon II X4 740
AMD E-300 vs AMD Athlon II X4 740
Intel Pentium N3700 AMD E-300
Intel Pentium N3700 vs AMD E-300

Comments

back to top