Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X2 565 vs Intel Celeron N2815

AMD Phenom II X2 565

AMD Phenom II X2 565 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 80 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Callisto (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2010

AMD Phenom II X2 565

Intel Celeron N2815 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.13 GHz base 2.13 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013


So sánh chi tiết

3.40 GHz Tần số 1.86 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 2.13 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.13 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
No turbo GPU (Turbo) 0.76 GHz
45 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.76 GHz
Phiên bản DirectX 11.2
Tối đa màn hình 2
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 1.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 4
45 nm Công nghệ 22 nm
AM3 Ổ cắm BGA 1170
80 W TDP 7.5 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q4/2010 Ngày phát hành Q4/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X2 565 1,838 (26%)
26% Complete
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Celeron N2815 1,417 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
Intel Celeron N2815 0.43 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
Intel Celeron N2815 1,007 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Phenom II X2 565 Intel Celeron N2815
80 W Max TDP 7.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD G-T56N AMD Phenom II X2 565
AMD G-T56N vs AMD Phenom II X2 565
AMD Athlon II X2 340 AMD Phenom II X2 565
AMD Athlon II X2 340 vs AMD Phenom II X2 565
Intel Core i7-5650U AMD Phenom II X2 565
Intel Core i7-5650U vs AMD Phenom II X2 565
AMD Phenom II X2 565 AMD G-T48N
AMD Phenom II X2 565 vs AMD G-T48N
AMD Phenom II X2 565 AMD FX-4100
AMD Phenom II X2 565 vs AMD FX-4100
AMD Phenom II X2 565 Intel Xeon E7-2890 v2
AMD Phenom II X2 565 vs Intel Xeon E7-2890 v2
Intel Core i5-6440EQ AMD Phenom II X2 565
Intel Core i5-6440EQ vs AMD Phenom II X2 565
AMD Phenom II X4 945 AMD Phenom II X2 565
AMD Phenom II X4 945 vs AMD Phenom II X2 565
AMD FX-6350 AMD Phenom II X2 565
AMD FX-6350 vs AMD Phenom II X2 565
Intel Core i7-5500U AMD Phenom II X2 565
Intel Core i7-5500U vs AMD Phenom II X2 565
AMD Phenom II X2 565 Intel Celeron N2806
AMD Phenom II X2 565 vs Intel Celeron N2806
AMD Phenom II X2 565 AMD FX-9590
AMD Phenom II X2 565 vs AMD FX-9590
AMD Phenom II X2 565 AMD Phenom II X2 521
AMD Phenom II X2 565 vs AMD Phenom II X2 521
AMD Phenom II X2 565 Intel Atom D2500
AMD Phenom II X2 565 vs Intel Atom D2500
AMD Phenom II X2 565 Intel Core i7-5550U
AMD Phenom II X2 565 vs Intel Core i7-5550U
Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2815
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2815
Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2815
Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2815
AMD E1-2100 Intel Celeron N2815
AMD E1-2100 vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2815 Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2815 vs Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N2815
Intel Atom Z3735F Intel Celeron N2815
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 AMD E2-6110
Intel Celeron N2815 vs AMD E2-6110
Intel Celeron N2815 AMD E-300
Intel Celeron N2815 vs AMD E-300
Intel Atom D2550 Intel Celeron N2815
Intel Atom D2550 vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 AMD A4-5000
Intel Celeron N2815 vs AMD A4-5000
AMD A6-3400M Intel Celeron N2815
AMD A6-3400M vs Intel Celeron N2815
AMD A4-1250 Intel Celeron N2815
AMD A4-1250 vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2815 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Celeron N2815 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Celeron N2815 Intel Celeron 2955U
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron 2955U
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N2815
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 AMD Athlon II X2 370K
Intel Celeron N2815 vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2815
AMD Phenom II X2 565 Intel Celeron N2815
AMD Phenom II X2 565 vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 AMD A8-4500M
Intel Celeron N2815 vs AMD A8-4500M
Intel Celeron N2815 AMD Phenom II X4 955
Intel Celeron N2815 vs AMD Phenom II X4 955
Intel Celeron N2815 Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Celeron N2815 vs Intel Xeon E7-8891 v2

Comments

back to top