Intel Celeron G6900E
Intel Celeron G6900E hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 46 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Tần số | 3.00 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Celeron G6900E
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 5.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 710 |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.30 GHz |
Thế hệ | 13 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Alder Lake S |
L2-Cache | 2.50 MB |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Ổ cắm | LGA 1700 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 46 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i7-3540M
334 (2%)
Intel Core i7-3740QM
334 (2%)
Intel Core i7-3920XM
334 (2%)
Intel Celeron G6900E
333 (2%)
Intel Celeron G6900TE
333 (2%)
Intel Celeron G6900T
333 (2%)
Intel Celeron G6900
333 (2%)
So sánh phổ biến
AMD FX-8310 vs
Intel Celeron G6900E
Intel Celeron G6900E vs
Intel Celeron G6900
Intel Celeron G6900E vs
Intel Core i3-12100
Apple M1 vs
Intel Celeron G6900E
Intel Celeron G6900E vs
AMD FX-9830P
Qualcomm Snapdragon 810 v2 vs
Intel Celeron G6900E
Intel Core i7-12700K vs
Intel Celeron G6900E
Intel Core i5-8250U vs
Intel Celeron G6900E
AMD Ryzen 5 4600G vs
Intel Celeron G6900E
Intel Core i7-10750H vs
Intel Celeron G6900E
Intel Celeron G6900E vs
AMD Ryzen 5 5600G
AMD Ryzen 3 3200U vs
Intel Celeron G6900E
Intel Core i7-8700 vs
Intel Celeron G6900E
Intel Celeron G6900E vs
AMD Ryzen 5 PRO 5650G
Intel Celeron G6900E vs
Intel Core i5-4590S